Titus BRAMBLE
80
Chỉ số
2 (Ngày 9 Th01 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
31 Th07 1981
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
88
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-6-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sunderland | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sunderland | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | Swindon Town | Hạng 3 | 22 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,86 | 3 | 0 |
12 | Watford | Hạng 2 | 23 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,61 | 5 | 0 |
11 | Watford | Hạng 2 | 30 (0) | 3 | 3 | 2 | 6,83 | 2 | 0 |
10 | Watford | Hạng 2 | 18 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,72 | 0 | 0 |
10 | Sunderland | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
9 | Sunderland | Hạng 2 | 20 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,20 | 3 | 0 |
8 | Sunderland | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
7 | Sunderland | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
6 | Sunderland | Bảng B | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
6 | Sunderland | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,75 | 0 | 0 |
5 | Sunderland | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
4 | Sunderland | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
3 | Sunderland | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Wigan Athletic | Hạng 2 | 24 (0) | 2 | 3 | 0 | 5,96 | 5 | 0 |
2 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 36 (0) | 1 | 3 | 0 | 4,86 | 2 | 0 |
1 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,48 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 253 (0) | 19 | 17 | 3 | 6,42 | 27 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 18 Th04 2015 | Wolverhampton Wanderers | Sunderland | 1.9M | Titus BRAMBLE |
14 | 31 Th01 2015 | Sunderland | Wolverhampton Wanderers | 940k | Titus BRAMBLE |
13 | 19 Th11 2014 | Swindon Town | Sunderland | 3.3M | Titus BRAMBLE |
13 | 18 Th08 2014 | Sunderland | Swindon Town | 1.6M | Titus BRAMBLE |
13 | 13 Th08 2014 | Bolton Wanderers | Sunderland | 2.6M | Titus BRAMBLE |
13 | 8 Th08 2014 | Sunderland | Bolton Wanderers | 1.6M | Titus BRAMBLE |
12 | 13 Th06 2014 | Watford | Sunderland | 2.0M | Titus BRAMBLE |
10 | 28 Th06 2013 | Sunderland | Watford | 4.2M | Titus BRAMBLE |
3 | 6 Th09 2010 | Wigan Athletic | Sunderland | 6.8M | Titus BRAMBLE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th01 2015 | 82 | 80 | 2 |
31 Th05 2014 | 84 | 82 | 2 |
10 Th01 2014 | 85 | 84 | 1 |
25 Th06 2013 | 86 | 85 | 1 |
6 Th02 2013 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |