Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Steven TAYLOR

Player retiring at the end of the season.
Steven TAYLOR Photo
Newcastle United

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Wellington Phoenix)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 23 Th07 2017)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

23 Th01 1986

Ngày sinh

43k

Giá

43,000

21k

Hợp đồng

1 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

81

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-8-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Cup (Newcastle United)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Newcastle United Hạng 1 16 (0)2206,8820
15 Newcastle United Cúp Quốc gia Anh 2 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Newcastle United Hạng 1 16 (0) 2 2 06,882 0
14 Newcastle United Hạng 1 16 (0) 2 0 07,440 0
13 Newcastle United Hạng 1 8 (0) 1 1 06,120 1
12 Newcastle United Bảng E 5 (0) 1 0 16,801 0
12 Newcastle United Hạng 1 16 (0) 1 0 06,883 0
11 Newcastle United Hạng 1 5 (0) 0 1 06,802 0
10 Newcastle United Hạng 1 13 (0) 1 0 06,691 0
9 Newcastle United Bảng G 6 (0) 0 0 06,670 0
9 Newcastle United Hạng 1 18 (0) 0 1 06,782 0
8 Newcastle United Hạng 1 20 (0) 0 1 06,350 0
7 Newcastle United Hạng 1 26 (0) 3 3 36,652 0
6 Newcastle United Hạng 1 25 (0) 0 0 06,362 0
5 Newcastle United Hạng 2 22 (0) 2 1 17,050 1
4 Newcastle United Hạng 2 15 (0) 1 2 07,331 0
3 Newcastle United Hạng 2 30 (0) 2 2 06,002 0
2 Newcastle United Hạng 1 29 (0) 2 3 05,762 0
1 Newcastle United Hạng 2 22 (0) 5 2 07,051 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu292 (0)231956,61212

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
23 Th07 20178280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th05 20178482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th05 20168684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th07 20158786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th12 20118687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----