Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Ashley COLE

Player retiring at the end of the season.
Ashley COLE Photo
Sunderland

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Derby County)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 23 Th02 2019)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

43

Tuổi

20 Th12 1980

Ngày sinh

17k

Giá

17,000

27k

Hợp đồng

4 Mùa giải

176

Chiều cao (cm)

66

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-8-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Sunderland)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 England SMFA World Cup 3 (0)0007,3300
15 England SMFA World Cup Qualifiers 1 (0)0006,0010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sunderland Hạng 1 20 (0)2206,7000
15 Sunderland Cúp liên đoàn Anh 3 (0)0006,6700

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
England Quốc tế 117 (0)3327,1081
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sunderland Hạng 1 20 (0) 2 2 06,700 0
14 Sunderland Bảng G 1 (0) 0 0 07,000 0
14 Sunderland Hạng 1 16 (0) 0 0 06,622 0
14 Palermo FC Hạng 1 14 (0) 1 0 37,642 0
13 Palermo FC Hạng 1 3 (0) 0 0 06,331 0
13 West Bromwich Albion Hạng 1 19 (0) 0 1 07,111 0
13 Newcastle United Hạng 1 7 (0) 0 1 06,862 0
12 Newcastle United Hạng 1 7 (0) 0 0 06,860 0
12 Chelsea Bảng E 5 (0) 0 0 07,200 0
12 Chelsea Hạng 1 19 (0) 0 1 07,161 0
11 Chelsea Hạng 1 33 (0) 1 0 17,242 0
10 Chelsea Bảng G 6 (0) 0 0 07,001 0
10 Chelsea Hạng 1 27 (0) 0 2 07,112 0
9 Chelsea Bảng F 4 (0) 0 0 06,250 1
9 Chelsea Hạng 1 30 (0) 0 2 06,933 0
8 Chelsea Bảng G 5 (0) 0 1 07,200 0
8 Chelsea Hạng 1 24 (0) 0 0 06,543 0
7 Chelsea Bảng G 5 (0) 0 0 07,000 0
7 Chelsea Hạng 1 22 (0) 1 0 06,953 0
6 Chelsea Bảng H 5 (0) 0 2 08,000 0
6 Chelsea Hạng 1 24 (0) 1 0 16,881 1
5 Chelsea Bảng E 6 (0) 0 1 06,331 0
5 Chelsea Hạng 1 33 (0) 2 1 06,454 0
4 Chelsea Bảng A 4 (0) 0 0 06,250 0
4 Chelsea Hạng 1 25 (0) 1 2 06,841 0
3 Chelsea Bảng F 5 (0) 0 0 06,000 0
3 Chelsea Hạng 1 29 (0) 1 3 05,764 0
2 Chelsea Bảng F 6 (0) 0 1 05,670 0
2 Chelsea Hạng 1 35 (0) 0 0 04,711 0
1 Chelsea Bảng D 3 (0) 0 0 04,670 1
1 Chelsea Hạng 1 37 (0) 3 0 05,764 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu479 (0)132056,55393

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1413 Th02 2015Palermo FCSunderland8.5MAshley COLE
1323 Th11 2014West Bromwich AlbionPalermo FC9.1MAshley COLE
1323 Th08 2014Newcastle UnitedWest Bromwich Albion9.3MAshley COLE
12 6 Th06 2014ChelseaNewcastle United7.6MAshley COLE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
23 Th02 20198382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th03 20178483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th07 20168684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th12 20158886Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
29 Th06 20159088Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
18 Th12 20149190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th06 20149291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th01 20149392Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th04 20129493Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th12 20099394Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----