Christos ARAVIDIS
73
Chỉ số
7 (Ngày 3 Th08 2021)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
13 Th03 1987
Ngày sinh
13k
Giá
13,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-7-9-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Greek Shield (AEK Athens), Greek Cup (AEK Athens) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AEK Athens | Hạng 1 | 32 (0) | 8 | 5 | 1 | 7,22 | 2 | 0 |
15 | AEK Athens | Cúp Liên đoàn Hi Lạp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | AEK Athens | Cúp Quốc gia Hi Lạp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AEK Athens | Hạng 1 | 32 (0) | 8 | 5 | 1 | 7,22 | 2 | 0 |
14 | AEK Athens | Hạng 1 | 33 (0) | 7 | 9 | 2 | 7,03 | 6 | 0 |
13 | AEK Athens | Hạng 1 | 27 (0) | 12 | 9 | 5 | 7,33 | 1 | 0 |
13 | Panionios | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
12 | Panionios | Hạng 1 | 27 (0) | 11 | 8 | 3 | 7,48 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 124 (0) | 39 | 31 | 11 | 7,23 | 13 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Panionios | AEK Athens | 4.5M | Christos ARAVIDIS |
12 | 10 Th02 2014 | Không | Panionios | 4.1M | Christos ARAVIDIS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th08 2021 | 80 | 73 | 7 |
13 Th05 2018 | 82 | 80 | 2 |
14 Th07 2017 | 83 | 82 | 1 |
25 Th01 2014 | 81 | 83 | 2 |
25 Th04 2013 | 78 | 81 | 3 |
7 Th05 2011 | 80 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |