Joe CARDLE
72
Chỉ số
1 (Ngày 11 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
7 Th02 1987
Ngày sinh
12k
Giá
12,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Ross County), Scottish Cup (Ross County) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ross County | Hạng 2 | 24 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,67 | 4 | 0 |
15 | Ross County | Cúp Liên đoàn Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Ross County | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ross County | Hạng 2 | 24 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,67 | 4 | 0 |
14 | Ross County | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,33 | 3 | 0 |
13 | Ross County | Hạng 2 | 15 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,93 | 2 | 0 |
12 | Ross County | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 70 (0) | 13 | 7 | 3 | 6,59 | 9 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 21 Th06 2014 | Không | Ross County | 1.8M | Joe CARDLE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th07 2023 | 73 | 72 | 1 |
6 Th10 2018 | 77 | 73 | 4 |
28 Th08 2018 | 78 | 77 | 1 |
29 Th05 2015 | 79 | 78 | 1 |
14 Th10 2011 | 78 | 79 | 1 |
4 Th05 2011 | 76 | 78 | 2 |
25 Th11 2009 | 74 | 76 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |