Emiliano ARMENTEROS
76
Chỉ số
2 (Ngày 3 Th02 2021)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
18 Th01 1986
Ngày sinh
16k
Giá
16,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-7-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Chiapas FC), Mexican Cup (Chiapas FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chiapas FC | Hạng 1 | 30 (0) | 13 | 4 | 5 | 7,50 | 1 | 1 |
15 | Chiapas FC | Cúp Liên đoàn Mexico | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Chiapas FC | Cúp Quốc gia Mexico | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chiapas FC | Hạng 1 | 30 (0) | 13 | 4 | 5 | 7,50 | 1 | 1 |
14 | Chiapas FC | Hạng 1 | 29 (0) | 11 | 3 | 4 | 7,17 | 1 | 0 |
13 | Chiapas FC | Hạng 1 | 31 (0) | 10 | 11 | 1 | 7,29 | 3 | 0 |
12 | CA Osasuna | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 4 | 1 | 7,17 | 1 | 0 |
11 | CA Osasuna | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 6 | 0 | 7,11 | 2 | 0 |
10 | CA Osasuna | Hạng 1 | 35 (0) | 11 | 7 | 3 | 7,00 | 1 | 0 |
9 | CA Osasuna | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 6 | 0 | 6,87 | 5 | 0 |
8 | CA Osasuna | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,88 | 0 | 0 |
7 | Sevilla | Bảng H | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Sevilla | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
6 | Sevilla | Hạng 1 | 7 (0) | 4 | 5 | 1 | 7,14 | 0 | 0 |
4 | Sevilla | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
3 | Sevilla | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
2 | Sevilla | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,67 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 239 (0) | 65 | 50 | 15 | 7,08 | 18 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 26 Th06 2014 | CA Osasuna | Chiapas FC | 6.9M | Emiliano ARMENTEROS |
8 | 15 Th09 2012 | Sevilla | CA Osasuna | 4.4M | Emiliano ARMENTEROS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th02 2021 | 78 | 76 | 2 |
19 Th10 2018 | 83 | 78 | 5 |
5 Th02 2018 | 86 | 83 | 3 |
21 Th01 2016 | 87 | 86 | 1 |
20 Th01 2013 | 86 | 87 | 1 |
17 Th04 2012 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |