Jason KENNEDY
70
Chỉ số
6 (Ngày 23 Th11 2018)
Đánh giá gần nhất
DM(C),TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
11 Th09 1986
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Bradford City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bradford City | Hạng 4 | 28 (0) | 5 | 5 | 2 | 6,79 | 2 | 0 |
15 | Bradford City | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bradford City | Hạng 4 | 28 (0) | 5 | 5 | 2 | 6,79 | 2 | 0 |
14 | Bradford City | Hạng 3 | 24 (0) | 8 | 5 | 1 | 6,58 | 3 | 1 |
13 | Bradford City | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 7 | 0 | 5,97 | 3 | 0 |
12 | Bradford City | Hạng 3 | 19 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,68 | 1 | 0 |
11 | Bradford City | Hạng 4 | 32 (0) | 10 | 6 | 0 | 6,84 | 1 | 0 |
10 | Bradford City | Hạng 5 | 9 (0) | 4 | 3 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
10 | Rochdale | Hạng 4 | 13 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,85 | 2 | 0 |
9 | Rochdale | Hạng 4 | 25 (0) | 3 | 5 | 1 | 6,72 | 3 | 0 |
8 | Rochdale | Hạng 3 | 35 (0) | 6 | 7 | 1 | 6,14 | 4 | 0 |
7 | Rochdale | Hạng 3 | 35 (0) | 4 | 2 | 2 | 6,20 | 6 | 0 |
6 | Rochdale | Hạng 4 | 34 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,26 | 5 | 0 |
5 | Rochdale | Hạng 4 | 32 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,34 | 2 | 0 |
4 | Rochdale | Hạng 4 | 36 (0) | 3 | 5 | 2 | 6,53 | 3 | 0 |
3 | Rochdale | Hạng 4 | 35 (0) | 5 | 5 | 1 | 6,09 | 1 | 0 |
2 | Rochdale | Hạng 4 | 28 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,21 | 3 | 0 |
1 | Rochdale | Hạng 4 | 33 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 450 (0) | 62 | 65 | 12 | 6,42 | 42 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7 Th07 2013 | Rochdale | Bradford City | 1.2M | Jason KENNEDY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th11 2018 | 76 | 70 | 6 |
9 Th09 2017 | 77 | 76 | 1 |
24 Th08 2011 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |