Santiago SILVA
78
Chỉ số
4 (Ngày 4 Th03 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
9 Th12 1980
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Shield (Arsenal de Sarandí), Argentine Cup (Arsenal de Sarandí) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Arsenal de Sarandí | Hạng 1 | 29 (0) | 12 | 14 | 5 | 7,34 | 4 | 1 |
15 | Arsenal de Sarandí | Cúp Liên đoàn Argentina | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Arsenal de Sarandí | Cúp Quốc gia Argentina | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,00 | 0 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Uruguay | Quốc tế | 13 (0) | 5 | 3 | 2 | 7,31 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Arsenal de Sarandí | Hạng 1 | 29 (0) | 12 | 14 | 5 | 7,34 | 4 | 1 |
14 | Arsenal de Sarandí | Hạng 2 | 12 (0) | 9 | 9 | 2 | 8,08 | 1 | 0 |
14 | Lanús | Hạng 1 | 16 (0) | 4 | 3 | 3 | 7,25 | 0 | 1 |
13 | Lanús | Hạng 1 | 26 (0) | 9 | 7 | 4 | 7,15 | 4 | 2 |
12 | Lanús | Bảng C | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
12 | Lanús | Hạng 1 | 28 (0) | 12 | 6 | 8 | 7,75 | 3 | 0 |
11 | Lanús | Hạng 1 | 32 (0) | 12 | 13 | 5 | 7,50 | 2 | 0 |
10 | Lanús | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,60 | 0 | 0 |
10 | Vélez Sársfield | Hạng 2 | 27 (0) | 7 | 5 | 2 | 7,70 | 2 | 0 |
9 | Vélez Sársfield | Bảng E | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
9 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 29 (0) | 7 | 13 | 3 | 7,45 | 2 | 0 |
8 | Vélez Sársfield | Bảng H | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,50 | 0 | 1 |
8 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 15 | 4 | 7,38 | 3 | 0 |
7 | Vélez Sársfield | Bảng A | 6 (0) | 3 | 2 | 2 | 7,83 | 1 | 0 |
7 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 5 | 4 | 7,15 | 2 | 0 |
6 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 32 (0) | 15 | 11 | 4 | 7,31 | 5 | 0 |
5 | Vélez Sársfield | Bảng A | 3 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 5 | 8 | 7,35 | 5 | 0 |
4 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 22 (0) | 6 | 8 | 3 | 7,41 | 3 | 0 |
3 | Vélez Sársfield | Hạng 2 | 31 (0) | 14 | 11 | 11 | 7,35 | 0 | 1 |
2 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 3 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
2 | Banfield | Hạng 2 | 31 (0) | 10 | 9 | 5 | 7,19 | 3 | 0 |
1 | Banfield | Hạng 2 | 32 (0) | 7 | 5 | 3 | 6,94 | 3 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 460 (0) | 147 | 147 | 79 | 7,35 | 45 | 7 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 21 Th03 2015 | Lanús | Arsenal de Sarandí | 5.3M | Santiago SILVA |
10 | 12 Th08 2013 | Vélez Sársfield | Lanús | 6.1M | Santiago SILVA |
2 | 14 Th04 2010 | Banfield | Vélez Sársfield | 8.5M | Santiago SILVA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th03 2023 | 82 | 78 | 4 |
17 Th08 2022 | 83 | 82 | 1 |
15 Th02 2018 | 85 | 83 | 2 |
6 Th09 2015 | 86 | 85 | 1 |
8 Th03 2015 | 87 | 86 | 1 |
9 Th02 2012 | 88 | 87 | 1 |
27 Th02 2010 | 87 | 88 | 1 |
16 Th06 2009 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |