Charles N'ZOGBIA
85
Chỉ số
1 (Ngày 16 Th12 2015)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
28 Th05 1986
Ngày sinh
236k
Giá
236,000
21k
Hợp đồng
2 Mùa giải
171
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Aston Villa), English Cup (Aston Villa) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aston Villa | Hạng 1 | 11 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,91 | 1 | 0 |
15 | Aston Villa | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Aston Villa | SMFA Champions Cup (Bảng G) | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aston Villa | Hạng 1 | 11 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,91 | 1 | 0 |
14 | Aston Villa | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Aston Villa | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,58 | 0 | 0 |
12 | Aston Villa | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,33 | 3 | 0 |
11 | Aston Villa | Bảng B | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
11 | Aston Villa | Hạng 1 | 22 (0) | 8 | 3 | 0 | 7,00 | 6 | 0 |
10 | Aston Villa | Hạng 1 | 30 (0) | 14 | 9 | 1 | 7,37 | 2 | 0 |
9 | Aston Villa | Hạng 1 | 32 (0) | 10 | 6 | 4 | 7,28 | 4 | 0 |
8 | Aston Villa | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,66 | 5 | 0 |
7 | Aston Villa | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 10 | 0 | 6,83 | 2 | 0 |
7 | Wigan Athletic | Hạng 2 | 9 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,89 | 1 | 1 |
6 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 31 (0) | 6 | 2 | 0 | 6,71 | 4 | 2 |
5 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 19 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,84 | 3 | 1 |
4 | Wigan Athletic | Hạng 2 | 34 (0) | 11 | 5 | 5 | 7,53 | 4 | 0 |
3 | Wigan Athletic | Hạng 2 | 23 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,65 | 3 | 0 |
2 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 34 (0) | 7 | 5 | 0 | 5,88 | 2 | 1 |
1 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,90 | 0 | 2 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 361 (0) | 83 | 61 | 12 | 6,77 | 40 | 7 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
7 | 20 Th02 2012 | Wigan Athletic | Aston Villa | 13.8M | Charles N'ZOGBIA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th12 2015 | 86 | 85 | 1 |
31 Th05 2014 | 87 | 86 | 1 |
14 Th01 2014 | 88 | 87 | 1 |
4 Th02 2013 | 89 | 88 | 1 |
10 Th06 2011 | 88 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |