James MILNER
88
Chỉ số
1 (Ngày 29 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(PT),DM,TV(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
4 Th01 1986
Ngày sinh
420k
Giá
420,000
44k
Hợp đồng
5 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-8-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Manchester City), SMFA Super Cup (Manchester City), English Cup (Manchester City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | England | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,57 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Manchester City | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,05 | 2 | 0 |
15 | Manchester City | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Manchester City | SMFA Champions Cup (Bảng F) | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,75 | 0 | 0 |
15 | Manchester City | SMFA Super Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
England | Quốc tế | 59 (0) | 20 | 21 | 1 | 7,41 | 4 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Manchester City | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,05 | 2 | 0 |
14 | Manchester City | Hạng 1 | 15 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,47 | 1 | 0 |
13 | Manchester City | Bảng D | 3 (0) | 2 | 1 | 0 | 8,33 | 0 | 0 |
13 | Manchester City | Hạng 1 | 15 (0) | 6 | 1 | 1 | 7,27 | 1 | 0 |
12 | Manchester City | Bảng H | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 1 |
12 | Manchester City | Hạng 1 | 14 (0) | 7 | 1 | 1 | 7,36 | 0 | 0 |
11 | Manchester City | Bảng A | 4 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,50 | 1 | 0 |
11 | Manchester City | Hạng 1 | 20 (0) | 8 | 3 | 1 | 7,25 | 3 | 1 |
10 | Manchester City | Bảng G | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | Manchester City | Hạng 1 | 20 (0) | 5 | 6 | 1 | 6,90 | 3 | 0 |
9 | Manchester City | Bảng C | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
9 | Manchester City | Hạng 1 | 15 (0) | 4 | 1 | 0 | 7,27 | 1 | 0 |
8 | Manchester City | Bảng B | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | Manchester City | Hạng 1 | 7 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,43 | 0 | 0 |
7 | Manchester City | Hạng 1 | 13 (0) | 6 | 2 | 0 | 7,23 | 2 | 0 |
6 | Manchester City | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,29 | 1 | 0 |
5 | Manchester City | Bảng C | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | Manchester City | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,88 | 0 | 0 |
4 | Manchester City | Bảng D | 2 (0) | 5 | 1 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
4 | Manchester City | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,25 | 1 | 0 |
3 | Aston Villa | Bảng A | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Aston Villa | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
2 | Aston Villa | Bảng A | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Aston Villa | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,19 | 1 | 0 |
1 | Aston Villa | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 240 (0) | 64 | 36 | 9 | 6,99 | 17 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
3 | 20 Th09 2010 | Aston Villa | Manchester City | 13.9M | James MILNER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th12 2023 | 89 | 88 | 1 |
11 Th01 2022 | 90 | 89 | 1 |
29 Th01 2021 | 91 | 90 | 1 |
9 Th01 2019 | 90 | 91 | 1 |
12 Th12 2009 | 89 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |