Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

James MILNER

James MILNER Photo
Manchester City

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Brighton and Hove Albion)

88

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 29 Th12 2023)

Đánh giá gần nhất

HV(PT),DM,TV(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

4 Th01 1986

Ngày sinh

420k

Giá

420,000

44k

Hợp đồng

5 Mùa giải

176

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-7-8-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Manchester City), SMFA Super Cup (Manchester City), English Cup (Manchester City)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 England SMFA World Cup Qualifiers 7 (0)3207,5710
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Manchester City Hạng 1 19 (0)3117,0520
15 Manchester City Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0007,0000
15 Manchester City SMFA Champions Cup (Bảng F) 4 (0)1107,7500
15 Manchester City SMFA Super Cup 1 (0)0008,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
England Quốc tế 59 (0)202117,4141
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Manchester City Hạng 1 19 (0) 3 1 17,052 0
14 Manchester City Hạng 1 15 (0) 4 1 17,471 0
13 Manchester City Bảng D 3 (0) 2 1 08,330 0
13 Manchester City Hạng 1 15 (0) 6 1 17,271 0
12 Manchester City Bảng H 2 (0) 0 0 06,500 1
12 Manchester City Hạng 1 14 (0) 7 1 17,360 0
11 Manchester City Bảng A 4 (0) 3 0 17,501 0
11 Manchester City Hạng 1 20 (0) 8 3 17,253 1
10 Manchester City Bảng G 2 (0) 0 0 06,000 0
10 Manchester City Hạng 1 20 (0) 5 6 16,903 0
9 Manchester City Bảng C 1 (0) 1 1 08,000 0
9 Manchester City Hạng 1 15 (0) 4 1 07,271 0
8 Manchester City Bảng B 1 (0) 0 0 06,000 0
8 Manchester City Hạng 1 7 (0) 3 1 07,430 0
7 Manchester City Hạng 1 13 (0) 6 2 07,232 0
6 Manchester City Hạng 1 7 (0) 0 3 07,291 0
5 Manchester City Bảng C 1 (0) 0 1 06,000 0
5 Manchester City Hạng 1 8 (0) 1 1 06,880 0
4 Manchester City Bảng D 2 (0) 5 1 19,000 0
4 Manchester City Hạng 1 8 (0) 0 1 16,251 0
3 Aston Villa Bảng A 1 (0) 0 0 06,000 0
3 Aston Villa Hạng 1 23 (0) 4 2 06,570 0
2 Aston Villa Bảng A 5 (0) 0 1 07,000 0
2 Aston Villa Hạng 1 27 (0) 2 6 06,191 0
1 Aston Villa Hạng 1 7 (0) 0 1 06,860 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu240 (0)643696,99172

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
320 Th09 2010Aston VillaManchester City13.9MJames MILNER

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
29 Th12 20238988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th01 20229089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th01 20219190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th01 20199091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
12 Th12 20098990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----