Jeroen SIMAEYS
83
Chỉ số
1 (Ngày 1 Th11 2015)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
12 Th05 1985
Ngày sinh
114k
Giá
114,000
15k
Hợp đồng
5 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Krylia Sovetov Samara), Russian Cup (Krylia Sovetov Samara) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 2 | 24 (0) | 4 | 6 | 0 | 7,00 | 5 | 0 |
15 | Krylia Sovetov Samara | Cúp Liên đoàn Nga | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Krylia Sovetov Samara | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 2 | 24 (0) | 4 | 6 | 0 | 7,00 | 5 | 0 |
14 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,28 | 4 | 1 |
13 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 2 | 15 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,73 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 71 (0) | 8 | 13 | 0 | 6,62 | 12 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 14 Th09 2014 | Không | Krylia Sovetov Samara | 3.8M | Jeroen SIMAEYS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th11 2015 | 84 | 83 | 1 |
13 Th01 2015 | 85 | 84 | 1 |
13 Th04 2013 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |