Yao Kouassi GERVINHO
80
Chỉ số
3 (Ngày 5 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
27 Th05 1987
Ngày sinh
61k
Giá
61,000
49k
Hợp đồng
1 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-9-10-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (AS Roma), Italian Shield (AS Roma), Italian Cup (AS Roma) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ivory Coast | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Ivory Coast | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 5 | 1 | 1 | 7,57 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Roma | Hạng 1 | 28 (0) | 10 | 8 | 4 | 7,68 | 3 | 0 |
15 | AS Roma | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | AS Roma | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | AS Roma | SMFA Shield | 7 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,57 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ivory Coast | Quốc tế | 126 (0) | 29 | 25 | 5 | 7,05 | 15 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Roma | Hạng 1 | 28 (0) | 10 | 8 | 4 | 7,68 | 3 | 0 |
14 | AS Roma | Hạng 1 | 31 (0) | 10 | 8 | 3 | 7,65 | 5 | 0 |
13 | AS Roma | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | AS Roma | Hạng 1 | 31 (0) | 13 | 8 | 3 | 7,52 | 5 | 0 |
12 | AS Roma | Hạng 1 | 17 (0) | 6 | 2 | 2 | 7,41 | 0 | 0 |
11 | AS Roma | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
10 | AS Roma | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Arsenal | Bảng D | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,75 | 0 | 0 |
10 | Arsenal | Hạng 1 | 13 (0) | 7 | 2 | 1 | 7,46 | 0 | 0 |
9 | Arsenal | Hạng 1 | 24 (0) | 10 | 7 | 2 | 7,38 | 1 | 0 |
8 | Arsenal | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
7 | Arsenal | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,17 | 0 | 0 |
7 | Real Madrid | Bảng C | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
7 | Real Madrid | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
6 | Real Madrid | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
5 | Lille OSC | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,78 | 1 | 0 |
4 | Lille OSC | Hạng 1 | 22 (0) | 6 | 5 | 0 | 6,95 | 0 | 0 |
3 | Lille OSC | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,56 | 1 | 0 |
2 | Lille OSC | Bảng A | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
2 | Lille OSC | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,82 | 0 | 0 |
1 | Lille OSC | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,33 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 241 (0) | 73 | 49 | 19 | 7,33 | 21 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 15 Th08 2013 | Arsenal | AS Roma | 6.7M | Yao Kouassi GERVINHO |
7 | 18 Th03 2012 | Real Madrid | Arsenal | 8.8M | Yao Kouassi GERVINHO |
6 | 8 Th08 2011 | Lille OSC | Real Madrid | 12.1M | Yao Kouassi GERVINHO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th02 2024 | 83 | 80 | 3 |
2 Th06 2023 | 85 | 83 | 2 |
3 Th02 2023 | 87 | 85 | 2 |
11 Th06 2021 | 88 | 87 | 1 |
31 Th08 2018 | 89 | 88 | 1 |
20 Th03 2017 | 90 | 89 | 1 |
27 Th02 2016 | 91 | 90 | 1 |
19 Th12 2014 | 90 | 91 | 1 |
29 Th05 2014 | 89 | 90 | 1 |
11 Th02 2013 | 90 | 89 | 1 |
3 Th06 2011 | 89 | 90 | 1 |
4 Th06 2010 | 88 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |