Marko ANDJIC
65
Chỉ số
15 (Ngày 18 Th05 2021)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
40
Tuổi
14 Th12 1983
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Bị cấm ở giải quốc nội. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Greek Cup (Anorthosis Famagusta) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Anorthosis Famagusta | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 5 | 0 |
15 | Anorthosis Famagusta | Cúp Quốc gia Hi Lạp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bosnia & Herzegovina | Quốc tế | 17 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,47 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Anorthosis Famagusta | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 5 | 0 |
14 | Anorthosis Famagusta | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,47 | 6 | 0 |
13 | Anorthosis Famagusta | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,41 | 8 | 0 |
12 | Anorthosis Famagusta | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 3 | 0 |
11 | Anorthosis Famagusta | Bảng F | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
11 | Anorthosis Famagusta | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,55 | 3 | 0 |
10 | Anorthosis Famagusta | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,61 | 0 | 0 |
9 | Anorthosis Famagusta | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,70 | 4 | 0 |
8 | Anorthosis Famagusta | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,21 | 5 | 0 |
7 | Anorthosis Famagusta | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,43 | 3 | 0 |
6 | Anorthosis Famagusta | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,32 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 277 (0) | 6 | 7 | 1 | 6,49 | 41 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 10 Th08 2011 | Fehérvár FC | Anorthosis Famagusta | 3.3M | Marko ANDJIC |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th05 2021 | 80 | 65 | 15 |
18 Th11 2016 | 83 | 80 | 3 |
31 Th07 2010 | 82 | 83 | 1 |
25 Th09 2009 | 81 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |