Manuel JÚNIOR
78
Chỉ số
2 (Ngày 21 Th10 2014)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
47
Tuổi
24 Th09 1976
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-8-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Greek Shield (AE Larissa), Greek Cup (AE Larissa) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AE Larissa | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
15 | AE Larissa | Cúp Liên đoàn Hi Lạp | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | AE Larissa | Cúp Quốc gia Hi Lạp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AE Larissa | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
14 | AE Larissa | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,55 | 0 | 0 |
13 | AE Larissa | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 21 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,38 | 1 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th10 2014 | Không | AE Larissa | 840k | Manuel JÚNIOR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th10 2014 | 80 | 78 | 2 |
26 Th04 2012 | 82 | 80 | 2 |
7 Th05 2011 | 83 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |