Robert GREEN
80
Chỉ số
3 (Ngày 2 Th01 2019)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
18 Th01 1980
Ngày sinh
14k
Giá
14,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
93
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-9-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Queens Park Rangers), English Cup (Queens Park Rangers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,87 | 0 | 0 |
15 | Queens Park Rangers | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Queens Park Rangers | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
England | Quốc tế | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,87 | 0 | 0 |
14 | Queens Park Rangers | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,71 | 0 | 0 |
13 | Queens Park Rangers | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,15 | 0 | 0 |
12 | West Ham United | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
11 | West Ham United | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,84 | 0 | 0 |
10 | West Ham United | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,05 | 0 | 0 |
9 | West Ham United | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,03 | 0 | 0 |
8 | West Ham United | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,26 | 0 | 0 |
7 | West Ham United | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,92 | 0 | 0 |
6 | West Ham United | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,16 | 0 | 0 |
5 | West Ham United | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,24 | 0 | 0 |
4 | West Ham United | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,37 | 0 | 0 |
3 | West Ham United | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,42 | 0 | 0 |
2 | West Ham United | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,47 | 0 | 0 |
1 | West Ham United | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,34 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 524 (0) | 0 | 0 | 41 | 7,13 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 28 Th02 2014 | West Ham United | Queens Park Rangers | 3.7M | Robert GREEN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th01 2019 | 83 | 80 | 3 |
20 Th08 2016 | 85 | 83 | 2 |
9 Th10 2015 | 86 | 85 | 1 |
3 Th02 2013 | 87 | 86 | 1 |
28 Th02 2012 | 88 | 87 | 1 |
4 Th03 2011 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |