Zé CASTRO
78
Chỉ số
4 (Ngày 12 Th07 2021)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
13 Th01 1983
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
21k
Hợp đồng
5 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-8-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Rayo Vallecano) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 20 (0) | 4 | 0 | 0 | 6,90 | 2 | 0 |
15 | Rayo Vallecano | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 20 (0) | 4 | 0 | 0 | 6,90 | 2 | 0 |
14 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,78 | 3 | 0 |
13 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,83 | 2 | 0 |
12 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,82 | 0 | 0 |
11 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,62 | 3 | 0 |
11 | RC Deportivo | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
10 | RC Deportivo | Hạng 2 | 25 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,84 | 3 | 1 |
9 | RC Deportivo | Hạng 2 | 28 (0) | 5 | 1 | 1 | 6,96 | 3 | 0 |
8 | RC Deportivo | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 1 |
7 | RC Deportivo | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,25 | 3 | 0 |
6 | RC Deportivo | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,14 | 2 | 0 |
5 | RC Deportivo | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,42 | 0 | 0 |
4 | RC Deportivo | Bảng B | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | RC Deportivo | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
3 | RC Deportivo | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,58 | 1 | 0 |
2 | RC Deportivo | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 3 | 0 | 5,88 | 3 | 0 |
1 | RC Deportivo | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,68 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 286 (0) | 20 | 22 | 3 | 6,54 | 30 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7 Th10 2013 | RC Deportivo | Rayo Vallecano | 3.6M | Zé CASTRO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th07 2021 | 82 | 78 | 4 |
29 Th09 2017 | 85 | 82 | 3 |
6 Th12 2016 | 86 | 85 | 1 |
11 Th07 2015 | 85 | 86 | 1 |
4 Th06 2011 | 86 | 85 | 1 |
17 Th03 2011 | 87 | 86 | 1 |
23 Th06 2010 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |