Paul GALLAGHER
80
Chỉ số
2 (Ngày 19 Th02 2021)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
9 Th08 1984
Ngày sinh
29k
Giá
29,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leicester City | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leicester City | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
12 | Leicester City | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
11 | Leicester City | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
10 | Leicester City | Hạng 2 | 8 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,88 | 2 | 0 |
9 | Leicester City | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,60 | 3 | 0 |
8 | Leicester City | Hạng 2 | 10 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,30 | 0 | 0 |
7 | Leicester City | Hạng 2 | 17 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,53 | 2 | 0 |
6 | Leicester City | Hạng 2 | 16 (0) | 7 | 3 | 1 | 6,81 | 1 | 0 |
5 | Leicester City | Hạng 1 | 18 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
4 | Leicester City | Hạng 2 | 25 (0) | 6 | 2 | 1 | 6,84 | 7 | 0 |
3 | Leicester City | Hạng 2 | 26 (0) | 6 | 8 | 2 | 6,77 | 1 | 0 |
2 | Leicester City | Hạng 3 | 33 (0) | 11 | 12 | 2 | 6,82 | 4 | 0 |
1 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 32 (0) | 10 | 7 | 7 | 7,91 | 3 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 221 (0) | 54 | 47 | 15 | 6,88 | 25 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7 Th12 2009 | Plymouth Argyle | Leicester City | 4.8M | Paul GALLAGHER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th02 2021 | 82 | 80 | 2 |
19 Th08 2016 | 80 | 82 | 2 |
29 Th10 2013 | 82 | 80 | 2 |
5 Th09 2013 | 83 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |