Nuno PILOTO
80
Chỉ số
2 (Ngày 27 Th01 2016)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
19 Th03 1982
Ngày sinh
12k
Giá
12,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Portuguese Shield (Académica de Coimbra), Portuguese Cup (Académica de Coimbra) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Académica de Coimbra | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
15 | Académica de Coimbra | Portuguese Shield | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | Académica de Coimbra | Portuguese Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Académica de Coimbra | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
14 | Académica de Coimbra | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
13 | Académica de Coimbra | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 18 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Académica de Coimbra | 1.4M | Nuno PILOTO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th01 2016 | 82 | 80 | 2 |
5 Th05 2010 | 83 | 82 | 1 |
17 Th12 2009 | 84 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |