Eliran ATAR
78
Chỉ số
4 (Ngày 18 Th04 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
36
Tuổi
17 Th12 1987
Ngày sinh
40k
Giá
40,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-9-9-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Israel | Quốc tế | 5 (0) | 0 | 5 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Stade de Reims | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Stade de Reims | Hạng 2 | 25 (0) | 4 | 11 | 1 | 7,24 | 4 | 0 |
12 | Stade de Reims | Hạng 2 | 29 (0) | 9 | 5 | 2 | 7,45 | 5 | 0 |
11 | Stade de Reims | Hạng 2 | 28 (0) | 6 | 6 | 1 | 7,25 | 3 | 0 |
10 | Stade de Reims | Hạng 2 | 6 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 89 (0) | 21 | 25 | 5 | 7,34 | 12 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 31 Th01 2015 | Stade de Reims | Maccabi Haifa FC | 3.5M | Eliran ATAR |
10 | 6 Th08 2013 | Maccabi Tel Aviv | Stade de Reims | 5.9M | Eliran ATAR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th04 2022 | 82 | 78 | 4 |
11 Th02 2020 | 84 | 82 | 2 |
9 Th12 2014 | 85 | 84 | 1 |
15 Th09 2011 | 84 | 85 | 1 |
23 Th12 2009 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |