Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Mário SERGIO

Player retiring at the end of the season.
Mário SERGIO Photo
APOEL

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Maia)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 10 Th03 2020)

Đánh giá gần nhất

HV(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

42

Tuổi

28 Th07 1981

Ngày sinh

5k

Giá

5,000

15k

Hợp đồng

3 Mùa giải

174

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (5-5-5-6-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (APOEL), Greek Shield (APOEL), Greek Cup (APOEL)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 APOEL Hạng 1 28 (0)0006,7530
15 APOEL Cúp Liên đoàn Hi Lạp 1 (0)0006,0000
15 APOEL Cúp Quốc gia Hi Lạp 1 (0)0005,0000
15 APOEL SMFA Shield 2 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 APOEL Hạng 1 28 (0) 0 0 06,753 0
14 APOEL Hạng 1 33 (0) 1 1 07,034 0
13 APOEL Bảng D 3 (0) 0 0 07,000 0
13 APOEL Hạng 1 28 (0) 0 1 06,933 0
12 APOEL Hạng 1 25 (0) 0 0 06,644 0
11 APOEL Hạng 1 31 (0) 0 0 06,901 0
10 APOEL Hạng 1 34 (0) 0 0 06,742 0
9 APOEL Hạng 1 30 (0) 1 0 16,803 0
8 APOEL Hạng 1 12 (0) 0 0 05,833 0
8 Metalurh Donetsk Hạng 2 11 (0) 0 0 05,093 0
7 Metalurh Donetsk Hạng 1 23 (0) 0 1 06,044 0
6 Metalurh Donetsk Hạng 2 34 (0) 1 2 06,387 0
5 Metalurh Donetsk Hạng 2 35 (0) 0 1 06,434 0
4 Metalurh Donetsk Hạng 2 32 (0) 1 0 06,252 0
3 Metalurh Donetsk Hạng 1 36 (0) 0 1 04,424 0
2 Metalurh Donetsk Hạng 2 34 (0) 0 0 05,263 1
1 Metalurh Donetsk Hạng 2 35 (0) 0 0 05,715 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu464 (0)4716,24551

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
815 Th07 2012Metalurh DonetskAPOEL4.7MMário SERGIO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
10 Th03 20207776Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th11 20197877Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th07 20197978Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th02 20198079Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th06 20188180Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th05 20178281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th01 20178482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
3 Th05 20128584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th04 20118685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----