Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Oleksandr KUCHER

Player retiring at the end of the season.
Oleksandr KUCHER Photo
Shakhtar Donetsk

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Metalist Kharkiv)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 25 Th11 2020)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

41

Tuổi

22 Th10 1982

Ngày sinh

9k

Giá

9,000

27k

Hợp đồng

1 Mùa giải

184

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-7-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Shakhtar Donetsk), Russian Shield (Shakhtar Donetsk), Russian Cup (Shakhtar Donetsk)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Ukraine SMFA World Cup Qualifiers 1 (0)0006,0010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Shakhtar Donetsk Hạng 1 31 (0)2506,9720
15 Shakhtar Donetsk Cúp Liên đoàn Nga 1 (0)0007,0000
15 Shakhtar Donetsk Cúp Quốc gia Nga 2 (0)0107,5000
15 Shakhtar Donetsk SMFA Shield 2 (0)0007,5000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Ukraine Quốc tế 34 (0)4306,7620
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Shakhtar Donetsk Hạng 1 31 (0) 2 5 06,972 0
14 Shakhtar Donetsk Hạng 1 34 (0) 3 3 07,031 0
13 Shakhtar Donetsk Hạng 1 29 (0) 0 1 06,723 0
12 Shakhtar Donetsk Hạng 1 14 (0) 2 0 16,711 0
11 Shakhtar Donetsk Hạng 1 22 (0) 1 1 06,865 0
10 Shakhtar Donetsk Bảng A 2 (0) 1 0 18,000 0
10 Shakhtar Donetsk Hạng 1 18 (0) 0 2 07,060 0
9 Shakhtar Donetsk Hạng 1 9 (0) 0 0 06,780 0
8 Shakhtar Donetsk Hạng 1 5 (0) 0 0 06,400 0
7 Shakhtar Donetsk Hạng 1 5 (0) 1 0 17,000 0
6 Shakhtar Donetsk Hạng 1 3 (0) 0 0 06,670 0
5 Shakhtar Donetsk Bảng G 2 (0) 1 1 08,000 0
5 Shakhtar Donetsk Hạng 1 11 (0) 0 0 06,820 0
4 Shakhtar Donetsk Hạng 1 29 (0) 1 2 06,721 1
3 Shakhtar Donetsk Hạng 1 24 (0) 1 1 06,330 0
2 Shakhtar Donetsk Hạng 1 31 (0) 1 2 06,163 0
1 Shakhtar Donetsk Bảng G 3 (0) 0 0 16,670 0
1 Shakhtar Donetsk Hạng 1 25 (0) 2 5 16,565 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu297 (0)162356,73211

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
25 Th11 20208378Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
11 Th02 20198583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
3 Th04 20188785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
8 Th07 20178887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th03 20138788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
15 Th04 20118887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----