Fábio COENTRÃO
83
Chỉ số
2 (Ngày 9 Th07 2021)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T),AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
11 Th03 1988
Ngày sinh
218k
Giá
218,000
49k
Hợp đồng
3 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-8-9-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Real Madrid), Spanish Cup (Real Madrid) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Portugal | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Portugal | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,62 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Madrid | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,06 | 10 | 1 |
15 | Real Madrid | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Real Madrid | SMFA Champions Cup (Bảng A) | 5 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Portugal | Quốc tế | 108 (0) | 6 | 2 | 2 | 7,18 | 10 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Madrid | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,06 | 10 | 1 |
14 | Real Madrid | Bảng H | 5 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
14 | Real Madrid | Hạng 1 | 22 (0) | 6 | 4 | 1 | 7,45 | 3 | 1 |
13 | Real Madrid | Bảng G | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Real Madrid | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 5 | 0 | 7,32 | 0 | 0 |
12 | Real Madrid | Bảng F | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
12 | Real Madrid | Hạng 1 | 17 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,53 | 0 | 0 |
12 | SL Benfica | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | SL Benfica | Bảng E | 5 (0) | 2 | 0 | 2 | 7,40 | 0 | 0 |
11 | SL Benfica | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 4 | 0 | 7,06 | 8 | 0 |
10 | SL Benfica | Bảng H | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
10 | SL Benfica | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,17 | 0 | 1 |
9 | SL Benfica | Bảng H | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
9 | SL Benfica | Hạng 1 | 22 (0) | 6 | 6 | 1 | 7,45 | 2 | 0 |
8 | SL Benfica | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,28 | 4 | 0 |
7 | SL Benfica | Bảng H | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,17 | 1 | 0 |
7 | SL Benfica | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,96 | 0 | 1 |
6 | SL Benfica | Bảng G | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
6 | SL Benfica | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,04 | 3 | 0 |
5 | SL Benfica | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 1 | 2 | 7,24 | 6 | 0 |
4 | SL Benfica | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,05 | 3 | 0 |
3 | SL Benfica | Hạng 1 | 14 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
2 | SL Benfica | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,36 | 3 | 0 |
1 | SL Benfica | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 380 (0) | 38 | 40 | 10 | 7,12 | 45 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 23 Th02 2014 | SL Benfica | Real Madrid | 16.0M | Fábio COENTRÃO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th07 2021 | 85 | 83 | 2 |
12 Th10 2020 | 86 | 85 | 1 |
31 Th01 2019 | 88 | 86 | 2 |
26 Th05 2017 | 89 | 88 | 1 |
17 Th01 2017 | 90 | 89 | 1 |
12 Th05 2016 | 91 | 90 | 1 |
19 Th05 2011 | 90 | 91 | 1 |
24 Th11 2010 | 87 | 90 | 3 |
21 Th05 2010 | 85 | 87 | 2 |
16 Th01 2010 | 83 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |