Stewart DRUMMOND
73
Chỉ số
3
Đánh giá gần nhất
TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
48
Tuổi
11 Th12 1975
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
3k
Hợp đồng
3 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-6-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Morecambe | Hạng 5 | 31 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,74 | 3 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Morecambe | Hạng 5 | 31 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,74 | 3 | 0 |
14 | Morecambe | Hạng 5 | 33 (0) | 5 | 8 | 0 | 6,61 | 3 | 0 |
13 | Morecambe | Hạng 4 | 27 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,26 | 2 | 0 |
12 | Morecambe | Hạng 4 | 27 (0) | 7 | 6 | 1 | 6,41 | 5 | 1 |
11 | Morecambe | Hạng 5 | 34 (0) | 7 | 10 | 0 | 6,94 | 1 | 0 |
10 | Morecambe | Hạng 5 | 28 (0) | 4 | 6 | 0 | 6,86 | 5 | 0 |
9 | Morecambe | Hạng 5 | 32 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,47 | 5 | 0 |
8 | Morecambe | Hạng 4 | 31 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,06 | 4 | 0 |
7 | Morecambe | Hạng 4 | 22 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,36 | 2 | 0 |
6 | Morecambe | Hạng 4 | 26 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,27 | 1 | 0 |
5 | Morecambe | Hạng 4 | 36 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,44 | 2 | 0 |
4 | Morecambe | Hạng 4 | 34 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,32 | 3 | 0 |
3 | Morecambe | Hạng 5 | 27 (0) | 1 | 8 | 0 | 5,93 | 3 | 0 |
2 | Morecambe | Hạng 5 | 34 (0) | 5 | 8 | 2 | 6,26 | 1 | 0 |
1 | Morecambe | Hạng 5 | 31 (0) | 4 | 6 | 4 | 6,77 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 453 (0) | 55 | 79 | 10 | 6,46 | 44 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
- | - | - | - |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |