Wes MORGAN
86
Chỉ số
1 (Ngày 18 Th06 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
21 Th01 1984
Ngày sinh
104k
Giá
104,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
93
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-9-6-6-10-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Leicester City), English Cup (Leicester City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Jamaica | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,38 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leicester City | Hạng 2 | 26 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,73 | 2 | 0 |
15 | Leicester City | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Leicester City | Cúp Quốc gia Anh | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jamaica | Quốc tế | 32 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,41 | 2 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leicester City | Hạng 2 | 26 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,73 | 2 | 0 |
14 | Leicester City | Hạng 2 | 28 (0) | 5 | 0 | 1 | 6,79 | 6 | 0 |
13 | Leicester City | Hạng 2 | 19 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,79 | 2 | 0 |
12 | Leicester City | Hạng 2 | 25 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,80 | 1 | 1 |
11 | Leicester City | Hạng 2 | 34 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,82 | 2 | 0 |
10 | Leicester City | Hạng 2 | 35 (0) | 1 | 3 | 2 | 6,86 | 1 | 0 |
9 | Leicester City | Hạng 2 | 34 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,82 | 3 | 0 |
8 | Leicester City | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,44 | 5 | 0 |
7 | Leicester City | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
7 | Nottingham Forest | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,34 | 8 | 0 |
6 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 33 (0) | 4 | 4 | 3 | 6,76 | 3 | 0 |
5 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 35 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
4 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,54 | 3 | 0 |
3 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 29 (0) | 2 | 3 | 0 | 5,83 | 3 | 0 |
2 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 36 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,11 | 4 | 0 |
1 | Nottingham Forest | Hạng 3 | 30 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,43 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 464 (0) | 28 | 33 | 7 | 6,52 | 47 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
7 | 11 Th05 2012 | Nottingham Forest | Leicester City | 6.5M | Wes MORGAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th06 2019 | 87 | 86 | 1 |
12 Th06 2018 | 88 | 87 | 1 |
29 Th05 2016 | 85 | 88 | 3 |
11 Th02 2011 | 84 | 85 | 1 |
13 Th05 2010 | 83 | 84 | 1 |
11 Th12 2009 | 80 | 83 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |