Cunha EDNO
71
Chỉ số
1 (Ngày 7 Th09 2022)
Đánh giá gần nhất
AM,F(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
40
Tuổi
31 Th05 1983
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Portuguesa), Brazilian Cup (Portuguesa) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Portuguesa | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,47 | 2 | 0 |
15 | Portuguesa | Cúp Liên đoàn Brazil | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Portuguesa | Cúp Quốc gia Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Portuguesa | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,47 | 2 | 0 |
14 | Portuguesa | Hạng 2 | 14 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,14 | 0 | 0 |
14 | EC Vitória | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
13 | EC Vitória | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
13 | Tigres UANL | Bảng B | 1 (0) | 3 | 0 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
13 | Tigres UANL | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Tigres UANL | Hạng 1 | 16 (0) | 7 | 6 | 2 | 7,38 | 1 | 0 |
11 | Tigres UANL | Bảng D | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Tigres UANL | Hạng 1 | 2 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
10 | Portuguesa | Hạng 2 | 33 (0) | 10 | 7 | 2 | 6,91 | 0 | 0 |
9 | Portuguesa | Hạng 2 | 33 (0) | 7 | 7 | 1 | 6,82 | 4 | 0 |
8 | Portuguesa | Hạng 2 | 30 (0) | 2 | 3 | 2 | 6,73 | 4 | 0 |
7 | Portuguesa | Hạng 2 | 28 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,64 | 2 | 0 |
6 | Portuguesa | Hạng 2 | 28 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,43 | 2 | 1 |
5 | Portuguesa | Hạng 2 | 29 (0) | 2 | 3 | 2 | 6,83 | 2 | 0 |
4 | Portuguesa | Hạng 2 | 33 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,61 | 3 | 0 |
3 | Portuguesa | Hạng 2 | 28 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,11 | 2 | 0 |
2 | Portuguesa | Hạng 2 | 35 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,29 | 2 | 0 |
1 | Portuguesa | Hạng 2 | 34 (0) | 3 | 5 | 2 | 6,79 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 387 (0) | 55 | 46 | 16 | 6,68 | 26 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 16 Th02 2015 | EC Vitória | Portuguesa | 3.2M | Cunha EDNO |
13 | 1 Th09 2014 | Ponte Preta | EC Vitória | 2.2M | Cunha EDNO |
13 | 5 Th08 2014 | Tigres UANL | Ponte Preta | 2.2M | Cunha EDNO |
11 | 24 Th11 2013 | Cerezo Osaka | Tigres UANL | 2.6M | Cunha EDNO |
10 | 2 Th09 2013 | Portuguesa | Cerezo Osaka | 4.0M | Cunha EDNO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th09 2022 | 72 | 71 | 1 |
7 Th07 2020 | 73 | 72 | 1 |
7 Th02 2020 | 74 | 73 | 1 |
7 Th10 2019 | 75 | 74 | 1 |
7 Th06 2019 | 77 | 75 | 2 |
17 Th01 2019 | 82 | 77 | 5 |
7 Th08 2014 | 83 | 82 | 1 |
5 Th08 2011 | 85 | 83 | 2 |
12 Th09 2009 | 87 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |