Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

André SCHEMBRI

Player retiring at the end of the season.
André SCHEMBRI Photo
AC Omonoia Nicosia

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Chennaiyin FC)

83

Chỉ số

Chỉ số tăng 1 (Ngày 14 Th05 2013)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

27 Th05 1986

Ngày sinh

115k

Giá

115,000

12k

Hợp đồng

3 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-8-6-7-7-5)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Charity Shield (AC Omonoia Nicosia), SMFA Shield (AC Omonoia Nicosia)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Malta SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)4027,1210
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AC Omonoia Nicosia Hạng 1 34 (0)12707,1840
15 AC Omonoia Nicosia Charity Shield 1 (0)0107,0000
15 AC Omonoia Nicosia SMFA Shield 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Malta Quốc tế 114 (0)201136,28110
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AC Omonoia Nicosia Hạng 1 34 (0) 12 7 07,184 0
14 AC Omonoia Nicosia Hạng 1 32 (0) 6 11 27,095 0
13 Frankfurt Hạng 1 18 (0) 5 1 26,611 1
13 AC Omonoia Nicosia Hạng 1 3 (0) 1 1 06,670 0
12 AC Omonoia Nicosia Hạng 1 31 (0) 12 3 16,811 0
11 AC Omonoia Nicosia Hạng 1 6 (0) 2 1 07,172 0
11 Panionios Hạng 1 26 (0) 8 2 17,082 0
10 Panionios Hạng 1 21 (0) 4 7 17,331 0
9 Panionios Hạng 1 19 (0) 3 2 06,534 0
8 Panionios Hạng 1 7 (0) 0 2 06,291 0
7 Panionios Hạng 1 7 (0) 1 0 06,431 0
2 Jena Hạng 2 4 (0) 0 1 05,500 0
1 Jena Hạng 2 31 (0) 5 7 06,063 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu239 (0)594576,80251

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1421 Th12 2014FrankfurtAC Omonoia Nicosia4.3MAndré SCHEMBRI
13 5 Th08 2014AC Omonoia NicosiaFrankfurt4.2MAndré SCHEMBRI
11 5 Th01 2014PanioniosAC Omonoia Nicosia4.1MAndré SCHEMBRI
720 Th02 2012Ferencvárosi TCPanionios4.4MAndré SCHEMBRI
3 7 Th09 2010SK Austria KlagenfurtFerencvárosi TC2.1MAndré SCHEMBRI
2 4 Th01 2010JenaSK Austria Klagenfurt3.5MAndré SCHEMBRI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
14 Th05 20138283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
12 Th04 20118082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
16 Th10 20097880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----