André SCHEMBRI
83
Chỉ số
1 (Ngày 14 Th05 2013)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
27 Th05 1986
Ngày sinh
115k
Giá
115,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-6-7-7-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (AC Omonoia Nicosia), SMFA Shield (AC Omonoia Nicosia) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Malta | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 4 | 0 | 2 | 7,12 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 34 (0) | 12 | 7 | 0 | 7,18 | 4 | 0 |
15 | AC Omonoia Nicosia | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | AC Omonoia Nicosia | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Malta | Quốc tế | 114 (0) | 20 | 11 | 3 | 6,28 | 11 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 34 (0) | 12 | 7 | 0 | 7,18 | 4 | 0 |
14 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 32 (0) | 6 | 11 | 2 | 7,09 | 5 | 0 |
13 | Frankfurt | Hạng 1 | 18 (0) | 5 | 1 | 2 | 6,61 | 1 | 1 |
13 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
12 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 31 (0) | 12 | 3 | 1 | 6,81 | 1 | 0 |
11 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,17 | 2 | 0 |
11 | Panionios | Hạng 1 | 26 (0) | 8 | 2 | 1 | 7,08 | 2 | 0 |
10 | Panionios | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 7 | 1 | 7,33 | 1 | 0 |
9 | Panionios | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,53 | 4 | 0 |
8 | Panionios | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,29 | 1 | 0 |
7 | Panionios | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,43 | 1 | 0 |
2 | Jena | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
1 | Jena | Hạng 2 | 31 (0) | 5 | 7 | 0 | 6,06 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 239 (0) | 59 | 45 | 7 | 6,80 | 25 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 21 Th12 2014 | Frankfurt | AC Omonoia Nicosia | 4.3M | André SCHEMBRI |
13 | 5 Th08 2014 | AC Omonoia Nicosia | Frankfurt | 4.2M | André SCHEMBRI |
11 | 5 Th01 2014 | Panionios | AC Omonoia Nicosia | 4.1M | André SCHEMBRI |
7 | 20 Th02 2012 | Ferencvárosi TC | Panionios | 4.4M | André SCHEMBRI |
3 | 7 Th09 2010 | SK Austria Klagenfurt | Ferencvárosi TC | 2.1M | André SCHEMBRI |
2 | 4 Th01 2010 | Jena | SK Austria Klagenfurt | 3.5M | André SCHEMBRI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th05 2013 | 82 | 83 | 1 |
12 Th04 2011 | 80 | 82 | 2 |
16 Th10 2009 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |