Freitas RAMÓN
82
Chỉ số
2 (Ngày 10 Th11 2014)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
41
Tuổi
7 Th04 1983
Ngày sinh
33k
Giá
33,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-6-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Goiás), Brazilian Cup (Goiás) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Goiás | Hạng 2 | 30 (0) | 3 | 7 | 1 | 6,47 | 2 | 1 |
14 | Goiás | Hạng 2 | 31 (0) | 7 | 0 | 1 | 6,61 | 4 | 0 |
13 | Goiás | Hạng 2 | 25 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,44 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 86 (0) | 13 | 7 | 2 | 6,51 | 7 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Goiás | 1.0M | Freitas RAMÓN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th11 2014 | 80 | 82 | 2 |
12 Th10 2013 | 78 | 80 | 2 |
9 Th10 2012 | 75 | 78 | 3 |
3 Th08 2011 | 78 | 75 | 3 |
27 Th01 2011 | 82 | 78 | 4 |
11 Th03 2010 | 84 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |