Santos CÍCERO
83
Chỉ số
3 (Ngày 28 Th03 2021)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
26 Th08 1984
Ngày sinh
76k
Giá
76,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Fluminense), Brazilian Cup (Fluminense) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Fluminense | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,83 | 2 | 0 |
15 | Fluminense | Cúp Quốc gia Brazil | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
15 | Fluminense | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Fluminense | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,83 | 2 | 0 |
14 | Fluminense | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,89 | 4 | 0 |
13 | Fluminense | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 6 | 0 | 7,04 | 3 | 0 |
12 | Fluminense | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
12 | Santos FC | Hạng 2 | 25 (0) | 8 | 3 | 2 | 7,12 | 3 | 0 |
11 | Santos FC | Hạng 2 | 30 (0) | 12 | 5 | 5 | 7,63 | 1 | 0 |
10 | Santos FC | Hạng 2 | 14 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,93 | 1 | 0 |
10 | São Paulo FC | Bảng F | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
10 | São Paulo FC | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,71 | 4 | 0 |
9 | São Paulo FC | Hạng 1 | 24 (0) | 6 | 10 | 0 | 7,21 | 2 | 0 |
8 | São Paulo FC | Hạng 1 | 28 (0) | 13 | 4 | 3 | 7,25 | 1 | 0 |
7 | São Paulo FC | Bảng A | 5 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
7 | São Paulo FC | Hạng 1 | 21 (0) | 6 | 4 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
6 | Wolfsburg | Bảng F | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | Wolfsburg | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
5 | Wolfsburg | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,70 | 1 | 0 |
4 | Wolfsburg | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | H. Berlin | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,43 | 3 | 0 |
2 | H. Berlin | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,56 | 2 | 0 |
1 | H. Berlin | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 325 (0) | 66 | 53 | 12 | 6,98 | 32 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 5 Th06 2014 | Santos FC | Fluminense | 7.1M | Santos CÍCERO |
10 | 29 Th06 2013 | São Paulo FC | Santos FC | 6.9M | Santos CÍCERO |
7 | 25 Th01 2012 | Wolfsburg | São Paulo FC | 5.2M | Santos CÍCERO |
3 | 20 Th08 2010 | H. Berlin | Wolfsburg | 7.9M | Santos CÍCERO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th03 2021 | 86 | 83 | 3 |
23 Th12 2017 | 87 | 86 | 1 |
5 Th06 2010 | 88 | 87 | 1 |
4 Th06 2010 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |