Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Santos CÍCERO

Player retiring at the end of the season.
Santos CÍCERO Photo
Fluminense

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Botafogo FR)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 28 Th03 2021)

Đánh giá gần nhất

DM,TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

39

Tuổi

26 Th08 1984

Ngày sinh

76k

Giá

76,000

24k

Hợp đồng

2 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-6-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Fluminense), Brazilian Cup (Fluminense)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Fluminense Hạng 1 24 (0)3106,8320
15 Fluminense Cúp Quốc gia Brazil 3 (0)1007,3310
15 Fluminense SMFA Shield 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Fluminense Hạng 1 24 (0) 3 1 06,832 0
14 Fluminense Hạng 1 28 (0) 2 4 06,894 0
13 Fluminense Hạng 1 24 (0) 2 6 07,043 0
12 Fluminense Hạng 1 3 (0) 0 1 07,330 0
12 Santos FC Hạng 2 25 (0) 8 3 27,123 0
11 Santos FC Hạng 2 30 (0) 12 5 57,631 0
10 Santos FC Hạng 2 14 (0) 2 2 06,931 0
10 São Paulo FC Bảng F 2 (0) 1 0 17,500 0
10 São Paulo FC Hạng 1 14 (0) 1 0 06,714 0
9 São Paulo FC Hạng 1 24 (0) 6 10 07,212 0
8 São Paulo FC Hạng 1 28 (0) 13 4 37,251 0
7 São Paulo FC Bảng A 5 (0) 2 1 06,601 0
7 São Paulo FC Hạng 1 21 (0) 6 4 07,003 0
6 Wolfsburg Bảng F 1 (0) 0 1 06,000 0
6 Wolfsburg Hạng 1 2 (0) 0 0 06,500 0
5 Wolfsburg Hạng 1 10 (0) 2 4 16,701 0
4 Wolfsburg Hạng 1 8 (0) 1 2 07,000 0
3 H. Berlin Hạng 1 14 (0) 1 0 06,433 0
2 H. Berlin Hạng 1 27 (0) 2 4 06,562 0
1 H. Berlin Hạng 1 21 (0) 2 1 06,861 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu325 (0)6653126,98320

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
12 5 Th06 2014Santos FCFluminense7.1MSantos CÍCERO
1029 Th06 2013São Paulo FCSantos FC6.9MSantos CÍCERO
725 Th01 2012WolfsburgSão Paulo FC5.2MSantos CÍCERO
320 Th08 2010H. BerlinWolfsburg7.9MSantos CÍCERO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
28 Th03 20218683Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
23 Th12 20178786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th06 20108887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th06 20108887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----