Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Nicky BAILEY

Player retiring at the end of the season.
Nicky BAILEY Photo
Millwall

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Sutton United)

70

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 10 Th10 2017)

Đánh giá gần nhất

DM(C),TV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

10 Th06 1984

Ngày sinh

3k

Giá

3,000

11k

Hợp đồng

5 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

80

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-6-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Millwall)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Millwall Hạng 2 28 (0)5316,6850
15 Millwall Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Millwall Hạng 2 28 (0) 5 3 16,685 0
14 Millwall Hạng 2 31 (0) 0 7 06,453 0
13 Millwall Hạng 2 31 (0) 6 6 06,582 0
12 Millwall Hạng 2 29 (0) 7 9 06,662 0
11 Millwall Hạng 2 24 (0) 6 4 06,831 0
10 Millwall Hạng 1 1 (0) 0 0 06,001 0
10 Middlesbrough Hạng 2 21 (0) 3 8 17,001 0
9 Middlesbrough Hạng 1 23 (0) 1 1 06,222 0
8 Middlesbrough Hạng 1 4 (0) 1 0 17,001 0
8 Charlton Athletic Hạng 3 24 (0) 3 3 06,750 0
7 Charlton Athletic Hạng 3 30 (0) 4 2 06,803 0
6 Charlton Athletic Hạng 3 30 (0) 1 5 06,900 0
5 Charlton Athletic Hạng 3 23 (0) 3 6 06,740 0
4 Charlton Athletic Hạng 3 35 (0) 3 3 17,004 0
3 Charlton Athletic Hạng 3 31 (0) 2 2 06,004 2
2 Charlton Athletic Hạng 3 27 (0) 2 3 16,263 0
1 Charlton Athletic Hạng 3 26 (0) 6 5 17,002 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu418 (0)536766,66342

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1028 Th08 2013MiddlesbroughMillwall4.1MNicky BAILEY
8 6 Th09 2012Charlton AthleticMiddlesbrough5.6MNicky BAILEY

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
10 Th10 20177470Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
22 Th09 20167574Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th05 20167775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
20 Th01 20168077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
25 Th09 20158380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
28 Th02 20128283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th12 20098382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----