Nicky BAILEY
70
Chỉ số
4 (Ngày 10 Th10 2017)
Đánh giá gần nhất
DM(C),TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
10 Th06 1984
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Millwall) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Millwall | Hạng 2 | 28 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,68 | 5 | 0 |
14 | Millwall | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 7 | 0 | 6,45 | 3 | 0 |
13 | Millwall | Hạng 2 | 31 (0) | 6 | 6 | 0 | 6,58 | 2 | 0 |
12 | Millwall | Hạng 2 | 29 (0) | 7 | 9 | 0 | 6,66 | 2 | 0 |
11 | Millwall | Hạng 2 | 24 (0) | 6 | 4 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
10 | Millwall | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
10 | Middlesbrough | Hạng 2 | 21 (0) | 3 | 8 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
9 | Middlesbrough | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,22 | 2 | 0 |
8 | Middlesbrough | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
8 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 24 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
7 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 30 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,80 | 3 | 0 |
6 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 30 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,90 | 0 | 0 |
5 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 23 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,74 | 0 | 0 |
4 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 35 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,00 | 4 | 0 |
3 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 31 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,00 | 4 | 2 |
2 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 27 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,26 | 3 | 0 |
1 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 26 (0) | 6 | 5 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 418 (0) | 53 | 67 | 6 | 6,66 | 34 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 28 Th08 2013 | Middlesbrough | Millwall | 4.1M | Nicky BAILEY |
8 | 6 Th09 2012 | Charlton Athletic | Middlesbrough | 5.6M | Nicky BAILEY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th10 2017 | 74 | 70 | 4 |
22 Th09 2016 | 75 | 74 | 1 |
22 Th05 2016 | 77 | 75 | 2 |
20 Th01 2016 | 80 | 77 | 3 |
25 Th09 2015 | 83 | 80 | 3 |
28 Th02 2012 | 82 | 83 | 1 |
9 Th12 2009 | 83 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |