Karim GUÉDÉ
78
Chỉ số
2 (Ngày 23 Th05 2018)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM,F(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
7 Th01 1985
Ngày sinh
14k
Giá
14,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-7-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Freiburg), German Cup (Freiburg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Slovakia | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 2 | 1 | 0 | 8,25 | 0 | 0 |
15 | Slovakia | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Freiburg | Hạng 1 | 25 (0) | 8 | 5 | 2 | 7,24 | 2 | 1 |
15 | Freiburg | Cúp Liên đoàn Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Freiburg | Cúp Quốc gia Đức | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Slovakia | Quốc tế | 24 (0) | 7 | 6 | 3 | 7,46 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Freiburg | Hạng 1 | 25 (0) | 8 | 5 | 2 | 7,24 | 2 | 1 |
14 | Freiburg | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 4 | 2 | 7,07 | 2 | 0 |
13 | Freiburg | Hạng 1 | 21 (0) | 8 | 6 | 3 | 7,38 | 4 | 0 |
12 | Freiburg | Hạng 1 | 14 (0) | 7 | 4 | 3 | 7,64 | 2 | 0 |
11 | Freiburg | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,88 | 0 | 0 |
10 | Freiburg | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 97 (0) | 30 | 20 | 10 | 7,24 | 10 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 1 Th07 2013 | Không | Freiburg | 2.7M | Karim GUÉDÉ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th05 2018 | 80 | 78 | 2 |
21 Th11 2017 | 83 | 80 | 3 |
23 Th12 2016 | 85 | 83 | 2 |
12 Th01 2013 | 83 | 85 | 2 |
21 Th03 2012 | 82 | 83 | 1 |
10 Th10 2009 | 83 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |