Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Karim GUÉDÉ

Player retiring at the end of the season.
Karim GUÉDÉ Photo
Freiburg

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Sandhausen)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 23 Th05 2018)

Đánh giá gần nhất

DM,TV,AM,F(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

39

Tuổi

7 Th01 1985

Ngày sinh

14k

Giá

14,000

18k

Hợp đồng

3 Mùa giải

184

Chiều cao (cm)

85

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-7-7-7-8-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác German Shield (Freiburg), German Cup (Freiburg)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Slovakia SMFA World Cup Qualifiers 4 (0)2108,2500
15 Slovakia SMFA World Cup 3 (0)1207,3300
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Freiburg Hạng 1 25 (0)8527,2421
15 Freiburg Cúp Liên đoàn Đức 1 (0)0007,0000
15 Freiburg Cúp Quốc gia Đức 3 (0)0107,6700

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Slovakia Quốc tế 24 (0)7637,4600
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Freiburg Hạng 1 25 (0) 8 5 27,242 1
14 Freiburg Hạng 1 27 (0) 3 4 27,072 0
13 Freiburg Hạng 1 21 (0) 8 6 37,384 0
12 Freiburg Hạng 1 14 (0) 7 4 37,642 0
11 Freiburg Hạng 1 8 (0) 3 1 06,880 0
10 Freiburg Hạng 1 2 (0) 1 0 06,500 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu97 (0)3020107,24101

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 1 Th07 2013KhôngFreiburg2.7MKarim GUÉDÉ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
23 Th05 20188078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
21 Th11 20178380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
23 Th12 20168583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th01 20138385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
21 Th03 20128283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th10 20098382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----