Alexis SÁNCHEZ
90
Chỉ số
1 (Ngày 19 Th12 2019)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
19 Th12 1988
Ngày sinh
1.8M
Giá
1,886,000
71k
Hợp đồng
1 Mùa giải
169
Chiều cao (cm)
62
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-7-6-9-8-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Barcelona), Spanish Cup (Barcelona) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chile | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Barcelona | Hạng 1 | 38 (0) | 18 | 7 | 8 | 7,34 | 5 | 0 |
15 | Barcelona | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Barcelona | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 3 (0) | 1 | 3 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chile | Quốc tế | 65 (0) | 22 | 20 | 9 | 7,65 | 9 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Barcelona | Hạng 1 | 38 (0) | 18 | 7 | 8 | 7,34 | 5 | 0 |
14 | Barcelona | Bảng D | 6 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
14 | Barcelona | Hạng 1 | 35 (0) | 12 | 10 | 2 | 6,83 | 1 | 0 |
13 | Barcelona | Hạng 1 | 32 (0) | 18 | 10 | 8 | 7,78 | 1 | 0 |
12 | Barcelona | Hạng 1 | 38 (0) | 10 | 7 | 3 | 6,92 | 2 | 0 |
11 | Barcelona | Hạng 1 | 33 (0) | 11 | 9 | 1 | 6,91 | 1 | 0 |
10 | Barcelona | Bảng C | 4 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
10 | Barcelona | Hạng 1 | 20 (0) | 6 | 7 | 1 | 7,95 | 1 | 0 |
9 | Barcelona | Hạng 1 | 20 (0) | 11 | 7 | 5 | 7,80 | 3 | 0 |
8 | Barcelona | Bảng A | 5 (0) | 3 | 0 | 2 | 7,60 | 0 | 0 |
8 | Barcelona | Hạng 1 | 31 (0) | 7 | 4 | 2 | 6,94 | 3 | 0 |
7 | Barcelona | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,27 | 2 | 0 |
6 | Barcelona | Hạng 1 | 17 (0) | 14 | 6 | 5 | 8,12 | 3 | 1 |
5 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 31 (0) | 11 | 4 | 7 | 7,74 | 3 | 0 |
4 | Udinese Calcio | Bảng H | 3 (0) | 0 | 2 | 1 | 6,00 | 0 | 1 |
4 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 11 (0) | 7 | 3 | 1 | 7,36 | 2 | 0 |
3 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 5 | 2 | 6,50 | 4 | 0 |
2 | Udinese Calcio | Bảng A | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,75 | 0 | 0 |
2 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,55 | 1 | 1 |
1 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 26 (0) | 5 | 7 | 0 | 6,46 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 398 (0) | 146 | 97 | 50 | 7,19 | 35 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
5 | 24 Th07 2011 | Udinese Calcio | Barcelona | 21.0M | Alexis SÁNCHEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th12 2019 | 91 | 90 | 1 |
19 Th06 2019 | 93 | 91 | 2 |
31 Th12 2018 | 94 | 93 | 1 |
25 Th07 2015 | 93 | 94 | 1 |
13 Th01 2015 | 92 | 93 | 1 |
19 Th04 2012 | 91 | 92 | 1 |
26 Th05 2011 | 90 | 91 | 1 |
11 Th03 2011 | 89 | 90 | 1 |
17 Th06 2010 | 88 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |