Kirk BROADFOOT
74
Chỉ số
2 (Ngày 2 Th09 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
8 Th08 1984
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
89
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-6-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Sheffield United), English Cup (Sheffield United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sheffield United | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,34 | 4 | 0 |
15 | Sheffield United | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Sheffield United | Cúp Quốc gia Anh | 4 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,50 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Scotland | Quốc tế | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,22 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sheffield United | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,34 | 4 | 0 |
14 | Sheffield United | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
14 | St. Mirren | Hạng 2 | 18 (0) | 1 | 2 | 2 | 7,11 | 2 | 0 |
14 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
13 | Scunthorpe United | Hạng 4 | 5 (0) | 1 | 0 | 2 | 7,60 | 0 | 0 |
13 | Colchester United | Hạng 3 | 18 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
13 | Blackpool | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,11 | 1 | 0 |
12 | Blackpool | Hạng 2 | 20 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,15 | 4 | 0 |
11 | Blackpool | Hạng 2 | 34 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,65 | 2 | 0 |
10 | Blackpool | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,57 | 3 | 0 |
10 | Rangers | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 3 | 0 |
9 | Rangers | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,03 | 3 | 0 |
8 | Rangers | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,64 | 0 | 0 |
7 | Rangers | Bảng E | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Rangers | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
6 | Rangers | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,14 | 0 | 0 |
5 | Rangers | Bảng G | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
5 | Rangers | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,07 | 0 | 0 |
4 | Rangers | Bảng H | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
4 | Rangers | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 2 | 0 |
3 | Rangers | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,41 | 3 | 0 |
2 | Rangers | Bảng G | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,75 | 1 | 0 |
2 | Rangers | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,06 | 0 | 0 |
1 | Rangers | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,27 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 345 (0) | 11 | 7 | 8 | 6,55 | 30 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 26 Th04 2015 | St. Mirren | Sheffield United | 4.2M | Kirk BROADFOOT |
14 | 7 Th02 2015 | Scunthorpe United | St. Mirren | 4.2M | Kirk BROADFOOT |
13 | 17 Th11 2014 | Colchester United | Scunthorpe United | 4.7M | Kirk BROADFOOT |
13 | 24 Th08 2014 | Blackpool | Colchester United | 4.4M | Kirk BROADFOOT |
10 | 1 Th07 2013 | Rangers | Blackpool | 6.5M | Kirk BROADFOOT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th09 2022 | 76 | 74 | 2 |
17 Th06 2021 | 78 | 76 | 2 |
3 Th05 2017 | 82 | 78 | 4 |
9 Th10 2015 | 83 | 82 | 1 |
25 Th04 2014 | 85 | 83 | 2 |
15 Th10 2011 | 86 | 85 | 1 |
29 Th11 2009 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |