Matt GILL
68
Chỉ số
5 (Ngày 17 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
8 Th11 1980
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
3k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Tranmere Rovers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
15 | Tranmere Rovers | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
13 | Tranmere Rovers | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Exeter City | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Exeter City | Hạng 3 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
12 | Bristol Rovers | Hạng 4 | 14 (0) | 4 | 6 | 0 | 6,71 | 3 | 0 |
11 | Bristol Rovers | Hạng 4 | 13 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,69 | 1 | 1 |
10 | Bristol Rovers | Hạng 4 | 17 (0) | 5 | 6 | 1 | 7,06 | 1 | 0 |
9 | Bristol Rovers | Hạng 4 | 11 (0) | 9 | 3 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
8 | Bristol Rovers | Hạng 4 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
7 | Bristol Rovers | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
6 | Norwich City | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Norwich City | Hạng 3 | 9 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,44 | 0 | 0 |
3 | Norwich City | Hạng 3 | 10 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,60 | 0 | 1 |
2 | Norwich City | Hạng 3 | 12 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
1 | Norwich City | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 98 (0) | 27 | 22 | 2 | 6,51 | 10 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Exeter City | Tranmere Rovers | 115k | Matt GILL |
12 | 21 Th05 2014 | Bristol Rovers | Exeter City | 344k | Matt GILL |
7 | 8 Th01 2012 | Norwich City | Bristol Rovers | 224k | Matt GILL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th10 2015 | 73 | 68 | 5 |
4 Th06 2014 | 75 | 73 | 2 |
7 Th09 2011 | 76 | 75 | 1 |
11 Th02 2011 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |