Cem ATAN
72
Chỉ số
1 (Ngày 5 Th06 2018)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
30 Th06 1985
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( -7-5-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 98% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Austria | Quốc tế | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 10 Th03 2014 | LASK Linz | Gümüşhanespor | 3.2M | Cem ATAN |
5 | 19 Th03 2011 | Gençlerbirliği | LASK Linz | 3.0M | Cem ATAN |
3 | 10 Th07 2010 | SV Mattersburg | Gençlerbirliği | 4.2M | Cem ATAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th06 2018 | 73 | 72 | 1 |
5 Th08 2015 | 74 | 73 | 1 |
5 Th02 2015 | 76 | 74 | 2 |
5 Th10 2014 | 78 | 76 | 2 |
5 Th06 2014 | 80 | 78 | 2 |
5 Th02 2014 | 82 | 80 | 2 |
19 Th02 2011 | 83 | 82 | 1 |
16 Th11 2010 | 84 | 83 | 1 |
16 Th10 2009 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |