Erwin HOFFER
77
Chỉ số
3 (Ngày 28 Th11 2021)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
14 Th04 1987
Ngày sinh
27k
Giá
27,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (10-7-7-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Dusseldorf) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dusseldorf | Hạng 1 | 30 (0) | 14 | 9 | 2 | 7,27 | 1 | 1 |
15 | Dusseldorf | Cúp Liên đoàn Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Austria | Quốc tế | 42 (0) | 12 | 10 | 3 | 7,24 | 4 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dusseldorf | Hạng 1 | 30 (0) | 14 | 9 | 2 | 7,27 | 1 | 1 |
14 | Dusseldorf | Hạng 2 | 31 (0) | 19 | 16 | 9 | 7,90 | 2 | 1 |
13 | Dusseldorf | Hạng 2 | 27 (0) | 11 | 11 | 3 | 7,48 | 6 | 1 |
12 | Dusseldorf | Hạng 1 | 31 (0) | 10 | 7 | 1 | 7,13 | 1 | 1 |
11 | Dusseldorf | Hạng 2 | 30 (0) | 9 | 12 | 3 | 7,63 | 2 | 0 |
9 | SSC Napoli | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,80 | 3 | 0 |
8 | SSC Napoli | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
7 | SSC Napoli | Hạng 1 | 3 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
6 | SSC Napoli | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
5 | SSC Napoli | Bảng E | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 1 |
4 | SSC Napoli | Bảng F | 2 (0) | 1 | 0 | 3 | 8,00 | 0 | 0 |
4 | SSC Napoli | Hạng 1 | 9 (0) | 5 | 2 | 3 | 8,00 | 0 | 0 |
3 | SSC Napoli | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | SSC Napoli | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 180 (0) | 75 | 62 | 28 | 7,48 | 15 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 28 Th08 2013 | SSC Napoli | Dusseldorf | 2.8M | Erwin HOFFER |
2 | 23 Th02 2010 | SK Rapid Wien | SSC Napoli | 7.4M | Erwin HOFFER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th11 2021 | 80 | 77 | 3 |
19 Th04 2018 | 81 | 80 | 1 |
10 Th12 2017 | 82 | 81 | 1 |
26 Th11 2016 | 85 | 82 | 3 |
14 Th12 2011 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |