Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Erwin HOFFER

Player retiring at the end of the season.
Erwin HOFFER Photo
Dusseldorf

(Chưa được Quản lí)

CLB

(FC Admira)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 28 Th11 2021)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

14 Th04 1987

Ngày sinh

27k

Giá

27,000

18k

Hợp đồng

3 Mùa giải

176

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (10-7-7-7-8-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác German Shield (Dusseldorf)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dusseldorf Hạng 1 30 (0)14927,2711
15 Dusseldorf Cúp Liên đoàn Đức 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Austria Quốc tế 42 (0)121037,2440
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dusseldorf Hạng 1 30 (0) 14 9 27,271 1
14 Dusseldorf Hạng 2 31 (0) 19 16 97,902 1
13 Dusseldorf Hạng 2 27 (0) 11 11 37,486 1
12 Dusseldorf Hạng 1 31 (0) 10 7 17,131 1
11 Dusseldorf Hạng 2 30 (0) 9 12 37,632 0
9 SSC Napoli Hạng 1 5 (0) 1 0 06,803 0
8 SSC Napoli Hạng 1 4 (0) 1 1 17,500 0
7 SSC Napoli Hạng 1 3 (0) 2 1 17,670 0
6 SSC Napoli Hạng 1 1 (0) 1 0 19,000 0
5 SSC Napoli Bảng E 2 (0) 0 1 06,500 1
4 SSC Napoli Bảng F 2 (0) 1 0 38,000 0
4 SSC Napoli Hạng 1 9 (0) 5 2 38,000 0
3 SSC Napoli Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
2 SSC Napoli Hạng 1 4 (0) 1 2 17,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu180 (0)7562287,48155

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1028 Th08 2013SSC NapoliDusseldorf2.8MErwin HOFFER
223 Th02 2010SK Rapid WienSSC Napoli7.4MErwin HOFFER

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
28 Th11 20218077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
19 Th04 20188180Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th12 20178281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th11 20168582Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
14 Th12 20118685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----