Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Mahir SAGLIK

Player retiring at the end of the season.
Mahir SAGLIK Photo
Paderborn

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Verl)

75

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 25 Th03 2022)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

41

Tuổi

18 Th01 1983

Ngày sinh

5k

Giá

5,000

11k

Hợp đồng

2 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Paderborn Hạng 2 3 (0)1007,3310

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Paderborn Hạng 2 3 (0) 1 0 07,331 0
14 Paderborn Hạng 2 1 (0) 0 0 07,000 0
13 Paderborn Hạng 2 8 (0) 0 1 06,881 0
12 Paderborn Hạng 2 1 (0) 0 0 07,000 0
12 Bochum Hạng 2 10 (0) 3 5 07,601 0
11 Bochum Hạng 1 7 (0) 1 2 07,000 0
10 Bochum Hạng 2 4 (0) 0 1 07,000 0
9 Bochum Hạng 2 8 (0) 4 1 07,501 0
8 Bochum Hạng 2 5 (0) 1 2 17,400 0
7 Bochum Hạng 1 1 (0) 0 1 07,000 0
6 Bochum Hạng 1 8 (0) 3 1 07,250 0
5 Bochum Hạng 1 7 (0) 4 0 07,570 0
4 Bochum Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
3 Paderborn Hạng 2 7 (0) 1 2 37,430 0
3 Wolfsburg Hạng 1 4 (0) 4 0 17,500 0
2 Wolfsburg Bảng E 5 (0) 1 1 46,201 0
2 Wolfsburg Hạng 1 21 (0) 12 12 46,813 1
1 Wolfsburg Hạng 1 13 (0) 4 4 27,230 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu114 (0)3933157,1681

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1220 Th06 2014BochumPaderborn3.2MMahir SAGLIK
3 6 Th09 2010PaderbornBochum3.2MMahir SAGLIK
318 Th06 2010WolfsburgPaderborn1.2MMahir SAGLIK

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
25 Th03 20227775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
10 Th03 20228277Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
29 Th10 20108182Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th11 20098081Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----