Mahir SAGLIK
75
Chỉ số
2 (Ngày 25 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
41
Tuổi
18 Th01 1983
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Paderborn | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Paderborn | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
14 | Paderborn | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Paderborn | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,88 | 1 | 0 |
12 | Paderborn | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Bochum | Hạng 2 | 10 (0) | 3 | 5 | 0 | 7,60 | 1 | 0 |
11 | Bochum | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Bochum | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Bochum | Hạng 2 | 8 (0) | 4 | 1 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
8 | Bochum | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,40 | 0 | 0 |
7 | Bochum | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Bochum | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
5 | Bochum | Hạng 1 | 7 (0) | 4 | 0 | 0 | 7,57 | 0 | 0 |
4 | Bochum | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Paderborn | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 2 | 3 | 7,43 | 0 | 0 |
3 | Wolfsburg | Hạng 1 | 4 (0) | 4 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
2 | Wolfsburg | Bảng E | 5 (0) | 1 | 1 | 4 | 6,20 | 1 | 0 |
2 | Wolfsburg | Hạng 1 | 21 (0) | 12 | 12 | 4 | 6,81 | 3 | 1 |
1 | Wolfsburg | Hạng 1 | 13 (0) | 4 | 4 | 2 | 7,23 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 114 (0) | 39 | 33 | 15 | 7,16 | 8 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 20 Th06 2014 | Bochum | Paderborn | 3.2M | Mahir SAGLIK |
3 | 6 Th09 2010 | Paderborn | Bochum | 3.2M | Mahir SAGLIK |
3 | 18 Th06 2010 | Wolfsburg | Paderborn | 1.2M | Mahir SAGLIK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th03 2022 | 77 | 75 | 2 |
10 Th03 2022 | 82 | 77 | 5 |
29 Th10 2010 | 81 | 82 | 1 |
3 Th11 2009 | 80 | 81 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |