Owain TUDUR JONES
78
Chỉ số
1 (Ngày 14 Th10 2011)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
15 Th10 1984
Ngày sinh
18k
Giá
18,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-6-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Cup (Falkirk) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Falkirk | Hạng 2 | 28 (0) | 6 | 5 | 1 | 6,96 | 1 | 0 |
14 | Falkirk | Hạng 2 | 27 (0) | 10 | 7 | 0 | 6,74 | 4 | 1 |
13 | Falkirk | Hạng 2 | 15 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,73 | 0 | 0 |
13 | Hibernian | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,88 | 0 | 1 |
12 | Hibernian | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
11 | Hibernian | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | Hibernian | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,40 | 3 | 0 |
7 | Norwich City | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
5 | Norwich City | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Norwich City | Hạng 3 | 6 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
3 | Norwich City | Hạng 3 | 12 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,08 | 1 | 0 |
2 | Norwich City | Hạng 3 | 6 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
1 | Norwich City | Hạng 3 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 121 (0) | 30 | 22 | 2 | 6,55 | 10 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 23 Th09 2014 | Hibernian | Falkirk | 1.0M | Owain TUDUR JONES |
10 | 27 Th06 2013 | Norwich City | Hibernian | 688k | Owain TUDUR JONES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th10 2011 | 77 | 78 | 1 |
11 Th02 2011 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |