Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Antonio VALENCIA

Player retiring at the end of the season.
Antonio VALENCIA Photo
Manchester United

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Querétaro FC)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 25 Th02 2021)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV,AM(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

4 Th08 1985

Ngày sinh

106k

Giá

106,000

44k

Hợp đồng

2 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-10-7-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Manchester United), English Cup (Manchester United)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Ecuador SMFA World Cup Qualifiers 7 (0)0007,5700
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Manchester United Hạng 1 28 (0)8307,3600
15 Manchester United Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0006,0010
15 Manchester United Cúp Quốc gia Anh 2 (0)1007,0001

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Ecuador Quốc tế 121 (0)202287,2480
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Manchester United Hạng 1 28 (0) 8 3 07,360 0
14 Manchester United Bảng B 4 (0) 1 1 07,250 0
14 Manchester United Hạng 1 32 (0) 1 4 07,161 0
13 Manchester United Bảng A 2 (0) 0 0 07,000 0
13 Manchester United Hạng 1 18 (0) 1 0 07,000 0
12 Manchester United Hạng 1 32 (0) 4 1 17,254 0
11 Manchester United Bảng G 3 (0) 1 1 07,000 0
11 Manchester United Hạng 1 25 (0) 2 0 07,243 0
10 Manchester United Bảng B 4 (0) 1 1 07,000 0
10 Manchester United Hạng 1 22 (0) 2 3 07,231 0
9 Manchester United Hạng 1 25 (0) 5 0 27,523 0
8 Manchester United Hạng 1 6 (0) 0 3 07,170 0
7 Manchester United Hạng 1 3 (0) 1 0 07,000 0
6 Real Madrid Hạng 1 4 (0) 1 2 17,500 0
5 Real Madrid Bảng B 1 (0) 0 0 06,000 0
5 Real Madrid Hạng 1 5 (1) 5 1 27,931 0
4 Real Madrid Bảng E 1 (0) 0 0 07,000 0
4 Real Madrid Hạng 1 6 (1) 2 4 07,730 0
3 Real Madrid Bảng F 1 (0) 1 0 16,001 0
3 Real Madrid Hạng 1 5 (0) 0 2 15,402 0
2 Real Madrid Hạng 1 1 (0) 0 0 05,001 0
2 Manchester United Hạng 1 3 (0) 1 1 17,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu231 (2)372797,22170

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
6 3 Th11 2011Real MadridManchester United14.4MAntonio VALENCIA
210 Th02 2010Manchester UnitedReal Madrid9.0MAntonio VALENCIA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
25 Th02 20218583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
7 Th05 20208885Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
19 Th06 20199088Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
31 Th12 20189190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th12 20179091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
2 Th01 20178990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
27 Th05 20169089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th07 20159190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th01 20149291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th04 20129192Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th06 20109091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th12 20098990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----