Lukasz FABIAŃSKI
89
Chỉ số
1 (Ngày 28 Th06 2021)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
18 Th04 1985
Ngày sinh
1.2M
Giá
1,219,000
27k
Hợp đồng
2 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-8-9-6-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Swansea City), English Cup (Swansea City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Swansea City | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,05 | 0 | 0 |
15 | Swansea City | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Swansea City | Cúp Quốc gia Anh | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Swansea City | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,05 | 0 | 0 |
14 | Swansea City | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,03 | 0 | 0 |
13 | Swansea City | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,80 | 0 | 0 |
6 | Arsenal | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
5 | Arsenal | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,58 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 108 (0) | 0 | 0 | 8 | 6,95 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 24 Th08 2014 | Arsenal | Swansea City | 3.8M | Lukasz FABIAŃSKI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th06 2021 | 88 | 89 | 1 |
19 Th07 2015 | 87 | 88 | 1 |
11 Th01 2015 | 86 | 87 | 1 |
11 Th02 2013 | 87 | 86 | 1 |
3 Th12 2010 | 85 | 87 | 2 |
11 Th06 2010 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |