Félix BORJA
84
Chỉ số
1 (Ngày 8 Th06 2010)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
41
Tuổi
2 Th04 1983
Ngày sinh
41k
Giá
41,000
15k
Hợp đồng
3 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-8-7-6-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | North American Shield (Chivas USA), North American Cup (Chivas USA) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chivas USA | Hạng 1 | 35 (0) | 19 | 9 | 7 | 7,74 | 0 | 0 |
15 | Chivas USA | North American Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Chivas USA | North American Cup | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ecuador | Quốc tế | 15 (0) | 7 | 8 | 1 | 7,47 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chivas USA | Hạng 1 | 35 (0) | 19 | 9 | 7 | 7,74 | 0 | 0 |
14 | Chivas USA | Hạng 1 | 34 (0) | 10 | 7 | 2 | 7,32 | 3 | 0 |
13 | Chivas USA | Hạng 1 | 26 (0) | 10 | 7 | 3 | 7,38 | 6 | 0 |
12 | Club Puebla | Hạng 1 | 24 (0) | 14 | 6 | 4 | 7,38 | 1 | 0 |
11 | Club Puebla | Hạng 1 | 28 (0) | 10 | 11 | 3 | 7,25 | 7 | 0 |
10 | Club Puebla | Hạng 1 | 6 (0) | 5 | 2 | 2 | 7,67 | 0 | 0 |
10 | Pachuca | Hạng 1 | 11 (0) | 4 | 1 | 2 | 7,27 | 0 | 0 |
9 | Pachuca | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,22 | 0 | 0 |
8 | Pachuca | Hạng 1 | 16 (0) | 5 | 5 | 2 | 7,31 | 1 | 0 |
7 | Pachuca | Hạng 1 | 13 (0) | 7 | 1 | 5 | 8,00 | 0 | 0 |
7 | Mainz | Hạng 1 | 1 (0) | 2 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
6 | Mainz | Hạng 1 | 6 (0) | 4 | 0 | 1 | 7,83 | 0 | 0 |
5 | Mainz | Hạng 1 | 7 (0) | 5 | 1 | 1 | 7,86 | 0 | 0 |
4 | Mainz | Hạng 2 | 26 (0) | 8 | 9 | 7 | 7,50 | 4 | 0 |
3 | Mainz | Hạng 1 | 19 (0) | 8 | 5 | 2 | 6,84 | 2 | 1 |
2 | Mainz | Hạng 1 | 24 (0) | 5 | 6 | 3 | 6,88 | 3 | 0 |
1 | Mainz | Hạng 1 | 27 (0) | 7 | 8 | 3 | 7,15 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 312 (0) | 124 | 79 | 48 | 7,36 | 32 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 10 Th08 2014 | LDU Quito | Chivas USA | 4.5M | Félix BORJA |
12 | 13 Th07 2014 | Club Puebla | LDU Quito | 4.5M | Félix BORJA |
10 | 27 Th07 2013 | Pachuca | Club Puebla | 3.1M | Félix BORJA |
7 | 29 Th01 2012 | Mainz | Pachuca | 3.3M | Félix BORJA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th06 2010 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |