Richie WELLENS
73
Chỉ số
5 (Ngày 4 Th10 2016)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
26 Th03 1980
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-8-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Doncaster Rovers), English Cup (Doncaster Rovers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Doncaster Rovers | Hạng 3 | 30 (0) | 12 | 3 | 3 | 7,23 | 3 | 0 |
15 | Doncaster Rovers | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Doncaster Rovers | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Doncaster Rovers | Hạng 3 | 30 (0) | 12 | 3 | 3 | 7,23 | 3 | 0 |
14 | Doncaster Rovers | Hạng 3 | 34 (0) | 7 | 12 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
13 | Doncaster Rovers | Hạng 3 | 33 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,09 | 3 | 0 |
12 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 6 | 0 | 6,32 | 3 | 0 |
11 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 35 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,57 | 2 | 0 |
10 | Leicester City | Hạng 2 | 24 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,79 | 0 | 0 |
9 | Leicester City | Hạng 2 | 34 (0) | 5 | 11 | 0 | 6,94 | 1 | 0 |
8 | Leicester City | Hạng 2 | 35 (0) | 6 | 8 | 2 | 6,94 | 4 | 0 |
7 | Leicester City | Hạng 2 | 28 (0) | 6 | 11 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
6 | Leicester City | Hạng 2 | 19 (0) | 4 | 4 | 2 | 7,16 | 0 | 0 |
5 | Leicester City | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,21 | 3 | 0 |
4 | Leicester City | Hạng 2 | 31 (0) | 8 | 8 | 3 | 6,90 | 4 | 0 |
3 | Leicester City | Hạng 2 | 26 (0) | 1 | 5 | 1 | 6,27 | 2 | 0 |
2 | Leicester City | Hạng 3 | 20 (0) | 6 | 0 | 3 | 7,05 | 1 | 0 |
1 | Leicester City | Hạng 2 | 12 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,42 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 416 (0) | 73 | 83 | 15 | 6,80 | 31 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 6 Th09 2013 | Leicester City | Doncaster Rovers | 2.0M | Richie WELLENS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th10 2016 | 78 | 73 | 5 |
12 Th10 2015 | 82 | 78 | 4 |
9 Th08 2013 | 84 | 82 | 2 |
11 Th02 2011 | 83 | 84 | 1 |
13 Th05 2010 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |