Jorge ESTRADA
80
Chỉ số
2 (Ngày 8 Th01 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(PT),DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
16 Th10 1983
Ngày sinh
21k
Giá
21,000
15k
Hợp đồng
4 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-6-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Tigres UANL), Mexican Cup (Tigres UANL) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tigres UANL | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,70 | 0 | 0 |
15 | Tigres UANL | Cúp Quốc gia Mexico | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
15 | Tigres UANL | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mexico | Quốc tế | 39 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,74 | 9 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tigres UANL | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,70 | 0 | 0 |
14 | Tigres UANL | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,82 | 1 | 0 |
13 | Tigres UANL | Bảng B | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Tigres UANL | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,89 | 1 | 0 |
13 | Pachuca | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
12 | Pachuca | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
11 | Pachuca | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,44 | 2 | 0 |
10 | Pachuca | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,38 | 2 | 0 |
10 | Santos Laguna | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,88 | 3 | 0 |
9 | Santos Laguna | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,81 | 3 | 0 |
8 | Santos Laguna | Bảng E | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,80 | 1 | 0 |
8 | Santos Laguna | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 0 | 0 |
7 | Santos Laguna | Bảng G | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 3 | 0 |
7 | Santos Laguna | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,55 | 4 | 0 |
6 | Santos Laguna | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,61 | 5 | 0 |
5 | Santos Laguna | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,28 | 2 | 1 |
4 | Santos Laguna | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,58 | 1 | 0 |
3 | Santos Laguna | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,52 | 3 | 0 |
2 | Santos Laguna | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,37 | 6 | 1 |
1 | Santos Laguna | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,93 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 391 (0) | 5 | 16 | 1 | 6,35 | 41 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Pachuca | Tigres UANL | 5.2M | Jorge ESTRADA |
10 | 26 Th06 2013 | Santos Laguna | Pachuca | 6.2M | Jorge ESTRADA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th01 2018 | 82 | 80 | 2 |
25 Th01 2017 | 83 | 82 | 1 |
21 Th01 2016 | 84 | 83 | 1 |
26 Th10 2014 | 85 | 84 | 1 |
8 Th11 2013 | 86 | 85 | 1 |
19 Th04 2013 | 87 | 86 | 1 |
5 Th06 2009 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |