Andreas JOHANSSON
80
Chỉ số
2 (Ngày 19 Th04 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
10 Th03 1982
Ngày sinh
12k
Giá
12,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Bochum | Hạng 2 | 18 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
9 | Bochum | Hạng 2 | 23 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
8 | Bochum | Hạng 2 | 19 (0) | 5 | 6 | 0 | 6,89 | 0 | 0 |
7 | Bochum | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,26 | 2 | 0 |
6 | Bochum | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,38 | 1 | 0 |
5 | Bochum | Hạng 1 | 17 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,47 | 0 | 0 |
4 | Bochum | Hạng 1 | 11 (0) | 5 | 1 | 1 | 6,27 | 3 | 0 |
3 | Bochum | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,33 | 1 | 0 |
2 | Bochum | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Bochum | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 159 (0) | 27 | 27 | 3 | 6,56 | 11 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 20 Th07 2013 | Bochum | IFK Norrköping | 3.7M | Andreas JOHANSSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th04 2021 | 82 | 80 | 2 |
12 Th07 2018 | 83 | 82 | 1 |
29 Th10 2010 | 84 | 83 | 1 |
4 Th11 2009 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |