Hugo LLORIS
89
Chỉ số
2 (Ngày 31 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
26 Th12 1986
Ngày sinh
1.5M
Giá
1,578,000
60k
Hợp đồng
5 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Lille OSC), French Cup (Lille OSC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | France | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | France | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | France | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lille OSC | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,11 | 0 | 0 |
15 | Lille OSC | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Lille OSC | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
France | Quốc tế | 128 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,28 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lille OSC | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,11 | 0 | 0 |
14 | Lille OSC | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
14 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,17 | 0 | 0 |
14 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,23 | 0 | 0 |
13 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,63 | 0 | 0 |
13 | Olympique Lyonnais | Bảng A | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
13 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,64 | 0 | 0 |
12 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,37 | 0 | 0 |
11 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,87 | 0 | 0 |
10 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,26 | 0 | 0 |
9 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,92 | 0 | 0 |
8 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,39 | 0 | 0 |
7 | Olympique Lyonnais | Bảng B | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,17 | 0 | 0 |
7 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,34 | 0 | 0 |
6 | Olympique Lyonnais | Bảng A | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
6 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,53 | 0 | 0 |
5 | Olympique Lyonnais | Bảng A | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,83 | 0 | 0 |
5 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,29 | 0 | 0 |
4 | Olympique Lyonnais | Bảng F | 6 (0) | 0 | 0 | 3 | 8,33 | 0 | 0 |
4 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,50 | 0 | 0 |
3 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,24 | 0 | 0 |
2 | Olympique Lyonnais | Bảng D | 6 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,67 | 0 | 0 |
2 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,29 | 0 | 0 |
1 | Olympique Lyonnais | Bảng H | 6 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,33 | 0 | 0 |
1 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,37 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 609 (0) | 0 | 0 | 69 | 7,23 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 30 Th04 2015 | Girondins Bordeaux | Lille OSC | 14.7M | Hugo LLORIS |
14 | 1 Th02 2015 | AS Saint-Etienne | Girondins Bordeaux | 14.1M | Hugo LLORIS |
13 | 23 Th08 2014 | Olympique Lyonnais | AS Saint-Etienne | 14.9M | Hugo LLORIS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th12 2023 | 91 | 89 | 2 |
28 Th07 2023 | 92 | 91 | 1 |
4 Th06 2010 | 91 | 92 | 1 |
19 Th11 2009 | 90 | 91 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |