Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Mickaël CHRÉTIEN

Player retiring at the end of the season.
Mickaël CHRÉTIEN Photo
RC Strasbourg Alsace

(Chưa được Quản lí)

CLB

(AS Nancy Lorraine)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 23 Th10 2017)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

10 Th07 1984

Ngày sinh

28k

Giá

28,000

11k

Hợp đồng

5 Mùa giải

179

Chiều cao (cm)

84

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-6-7-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác French Cup (RC Strasbourg Alsace)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 RC Strasbourg Alsace Hạng 2 34 (0)4616,8530
15 RC Strasbourg Alsace Cúp Quốc gia Pháp 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Morocco Quốc tế 91 (0)1206,4291
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 RC Strasbourg Alsace Hạng 2 34 (0) 4 6 16,853 0
14 RC Strasbourg Alsace Hạng 2 23 (0) 1 2 06,704 1
13 Bursaspor Hạng 1 11 (0) 0 1 06,730 0
12 Bursaspor Hạng 1 27 (0) 2 0 06,852 0
11 Bursaspor Hạng 1 27 (0) 3 1 06,812 1
10 Bursaspor Hạng 1 31 (0) 1 2 16,585 0
9 Bursaspor Hạng 1 29 (0) 5 1 06,694 0
8 Bursaspor Hạng 1 4 (0) 0 0 07,000 0
8 AS Nancy Lorraine Hạng 1 31 (0) 0 0 06,552 0
7 AS Nancy Lorraine Bảng A 3 (0) 0 0 07,000 0
7 AS Nancy Lorraine Hạng 1 31 (0) 1 0 06,554 0
6 AS Nancy Lorraine Hạng 1 28 (0) 1 1 06,892 0
5 AS Nancy Lorraine Hạng 1 28 (0) 0 0 16,466 0
4 AS Nancy Lorraine Hạng 1 37 (0) 1 0 06,514 0
3 AS Nancy Lorraine Hạng 1 32 (0) 0 1 04,811 0
2 AS Nancy Lorraine Hạng 1 32 (0) 0 1 05,596 0
1 AS Nancy Lorraine Hạng 1 28 (0) 0 0 05,821 2
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu436 (0)191636,41464

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1429 Th01 2015BalıkesirsporRC Strasbourg Alsace6.8MMickaël CHRÉTIEN
1328 Th09 2014BursasporBalıkesirspor4.2MMickaël CHRÉTIEN
812 Th10 2012AS Nancy LorraineBursaspor6.5MMickaël CHRÉTIEN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
23 Th10 20178380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
30 Th07 20158583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th03 20148685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th05 20128786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th11 20118887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----