Mickaël CHRÉTIEN
80
Chỉ số
3 (Ngày 23 Th10 2017)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
10 Th07 1984
Ngày sinh
28k
Giá
28,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Cup (RC Strasbourg Alsace) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 34 (0) | 4 | 6 | 1 | 6,85 | 3 | 0 |
15 | RC Strasbourg Alsace | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Morocco | Quốc tế | 91 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,42 | 9 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 34 (0) | 4 | 6 | 1 | 6,85 | 3 | 0 |
14 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 23 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,70 | 4 | 1 |
13 | Bursaspor | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,73 | 0 | 0 |
12 | Bursaspor | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,85 | 2 | 0 |
11 | Bursaspor | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,81 | 2 | 1 |
10 | Bursaspor | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,58 | 5 | 0 |
9 | Bursaspor | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,69 | 4 | 0 |
8 | Bursaspor | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,55 | 2 | 0 |
7 | AS Nancy Lorraine | Bảng A | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,55 | 4 | 0 |
6 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,89 | 2 | 0 |
5 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,46 | 6 | 0 |
4 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 37 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,51 | 4 | 0 |
3 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 4,81 | 1 | 0 |
2 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,59 | 6 | 0 |
1 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,82 | 1 | 2 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 436 (0) | 19 | 16 | 3 | 6,41 | 46 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 29 Th01 2015 | Balıkesirspor | RC Strasbourg Alsace | 6.8M | Mickaël CHRÉTIEN |
13 | 28 Th09 2014 | Bursaspor | Balıkesirspor | 4.2M | Mickaël CHRÉTIEN |
8 | 12 Th10 2012 | AS Nancy Lorraine | Bursaspor | 6.5M | Mickaël CHRÉTIEN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th10 2017 | 83 | 80 | 3 |
30 Th07 2015 | 85 | 83 | 2 |
12 Th03 2014 | 86 | 85 | 1 |
25 Th05 2012 | 87 | 86 | 1 |
4 Th11 2011 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |