Jean-Jacques PIERRE
78
Chỉ số
1 (Ngày 2 Th01 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
23 Th01 1981
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Angers SCO) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Angers SCO | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,45 | 2 | 0 |
15 | Angers SCO | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Angers SCO | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,45 | 2 | 0 |
14 | Angers SCO | Hạng 2 | 16 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,12 | 0 | 0 |
14 | SM Caen | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | SM Caen | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,55 | 1 | 0 |
13 | Panionios | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
12 | Panionios | Hạng 1 | 35 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,89 | 4 | 0 |
11 | Panionios | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,84 | 0 | 0 |
10 | Panionios | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,95 | 2 | 0 |
9 | Panionios | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,73 | 2 | 1 |
8 | Panionios | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,32 | 2 | 1 |
7 | Panionios | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,36 | 5 | 0 |
7 | FC Nantes | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
6 | FC Nantes | Hạng 2 | 37 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,54 | 4 | 0 |
5 | FC Nantes | Hạng 1 | 35 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,86 | 3 | 0 |
4 | FC Nantes | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,12 | 3 | 0 |
3 | FC Nantes | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,23 | 4 | 0 |
2 | FC Nantes | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,55 | 3 | 0 |
1 | FC Nantes | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,33 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 439 (0) | 30 | 16 | 7 | 6,37 | 41 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 8 Th02 2015 | SM Caen | Angers SCO | 3.3M | Jean-Jacques PIERRE |
13 | 5 Th08 2014 | Panionios | SM Caen | 3.5M | Jean-Jacques PIERRE |
7 | 7 Th03 2012 | FC Nantes | Panionios | 5.5M | Jean-Jacques PIERRE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th01 2020 | 79 | 78 | 1 |
2 Th09 2019 | 80 | 79 | 1 |
2 Th05 2019 | 82 | 80 | 2 |
2 Th10 2015 | 83 | 82 | 1 |
26 Th04 2012 | 84 | 83 | 1 |
20 Th10 2010 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |