Mevlüt ERDINC
73
Chỉ số
7 (Ngày 21 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
25 Th02 1987
Ngày sinh
13k
Giá
13,000
27k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-9-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (AS Saint-Etienne), French Shield (AS Saint-Etienne), French Cup (AS Saint-Etienne) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Turkey | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 1 | 1 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
15 | Turkey | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 31 (0) | 10 | 7 | 6 | 7,42 | 6 | 0 |
15 | AS Saint-Etienne | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | AS Saint-Etienne | Cúp Quốc gia Pháp | 2 (0) | 2 | 0 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
15 | AS Saint-Etienne | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Turkey | Quốc tế | 55 (0) | 15 | 17 | 11 | 7,62 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 31 (0) | 10 | 7 | 6 | 7,42 | 6 | 0 |
14 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 34 (0) | 15 | 6 | 8 | 7,68 | 4 | 0 |
13 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 27 (0) | 20 | 9 | 10 | 8,00 | 3 | 0 |
12 | AS Saint-Etienne | Bảng H | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 2 | 0 |
12 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 25 (0) | 17 | 8 | 5 | 7,80 | 4 | 0 |
11 | AS Saint-Etienne | Bảng C | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
11 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 28 (0) | 13 | 15 | 6 | 7,57 | 4 | 0 |
10 | Stade Rennais | Hạng 2 | 37 (0) | 27 | 18 | 16 | 8,27 | 1 | 0 |
9 | Stade Rennais | Bảng E | 4 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
9 | Stade Rennais | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 5 | 2 | 7,25 | 2 | 0 |
8 | Stade Rennais | Hạng 1 | 10 (0) | 4 | 3 | 3 | 8,00 | 1 | 0 |
8 | Paris Saint-Germain | Bảng H | 4 (0) | 2 | 2 | 2 | 7,75 | 1 | 0 |
8 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 18 (0) | 10 | 5 | 5 | 7,83 | 3 | 0 |
7 | Paris Saint-Germain | Bảng F | 5 (0) | 2 | 3 | 2 | 8,20 | 0 | 0 |
7 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 24 (0) | 5 | 6 | 4 | 7,62 | 4 | 0 |
6 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 6 | 7 | 7,25 | 3 | 1 |
5 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 25 (0) | 8 | 6 | 5 | 7,72 | 3 | 0 |
4 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 8 | 11 | 7,63 | 2 | 0 |
3 | Paris Saint-Germain | Bảng C | 4 (0) | 1 | 1 | 7 | 7,50 | 0 | 0 |
3 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 22 (0) | 8 | 4 | 7 | 7,14 | 4 | 0 |
2 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 27 (0) | 17 | 8 | 10 | 7,63 | 2 | 0 |
1 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 23 (0) | 9 | 7 | 5 | 7,22 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 447 (0) | 184 | 131 | 121 | 7,61 | 53 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 6 Th09 2013 | Stade Rennais | AS Saint-Etienne | 9.4M | Mevlüt ERDINC |
8 | 7 Th09 2012 | Paris Saint-Germain | Stade Rennais | 9.4M | Mevlüt ERDINC |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th07 2022 | 80 | 73 | 7 |
23 Th07 2021 | 83 | 80 | 3 |
15 Th02 2019 | 85 | 83 | 2 |
5 Th04 2018 | 87 | 85 | 2 |
9 Th05 2016 | 88 | 87 | 1 |
22 Th05 2015 | 89 | 88 | 1 |
2 Th06 2010 | 88 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |