Eloge ENZA YAMISSI
78
Chỉ số
4 (Ngày 12 Th09 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(T),DM,TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
41
Tuổi
23 Th01 1983
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
15k
Hợp đồng
4 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Valenciennes), French Shield (Valenciennes), French Cup (Valenciennes) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Valenciennes | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,42 | 4 | 0 |
15 | Valenciennes | Cúp Liên đoàn Pháp | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Valenciennes | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Valenciennes | SMFA Shield | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Valenciennes | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,42 | 4 | 0 |
14 | Valenciennes | Hạng 1 | 30 (0) | 7 | 5 | 1 | 6,60 | 4 | 1 |
13 | Valenciennes | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,54 | 3 | 0 |
13 | Valenciennes | Hạng 1 | 7 (0) | 3 | 2 | 2 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Valenciennes | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,56 | 0 | 1 |
11 | Valenciennes | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
10 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 15 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,40 | 2 | 1 |
9 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 21 (0) | 4 | 5 | 1 | 6,76 | 2 | 0 |
8 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 29 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,14 | 5 | 1 |
7 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,27 | 4 | 0 |
6 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,27 | 2 | 2 |
5 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 25 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,04 | 1 | 1 |
4 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,12 | 5 | 0 |
3 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 35 (0) | 1 | 0 | 1 | 5,46 | 0 | 1 |
2 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 35 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,37 | 4 | 0 |
1 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,13 | 1 | 2 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 394 (0) | 29 | 33 | 6 | 6,18 | 37 | 10 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th10 2014 | Gil Vicente FC | Valenciennes | 3.1M | Eloge ENZA YAMISSI |
13 | 30 Th08 2014 | Valenciennes | Gil Vicente FC | 4.1M | Eloge ENZA YAMISSI |
10 | 13 Th07 2013 | ES Troyes AC | Valenciennes | 3.8M | Eloge ENZA YAMISSI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th09 2018 | 82 | 78 | 4 |
25 Th10 2017 | 83 | 82 | 1 |
22 Th11 2016 | 84 | 83 | 1 |
22 Th08 2013 | 83 | 84 | 1 |
29 Th11 2012 | 82 | 83 | 1 |
12 Th11 2009 | 83 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |