Chris PORTER
68
Chỉ số
2 (Ngày 31 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
12 Th12 1983
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Colchester United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Colchester United | Hạng 3 | 37 (0) | 17 | 14 | 5 | 7,22 | 3 | 0 |
15 | Colchester United | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Colchester United | Hạng 3 | 37 (0) | 17 | 14 | 5 | 7,22 | 3 | 0 |
14 | Colchester United | Hạng 3 | 26 (0) | 10 | 3 | 2 | 7,46 | 1 | 0 |
14 | Sheffield United | Hạng 2 | 4 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,25 | 0 | 1 |
13 | Sheffield United | Hạng 3 | 6 (0) | 3 | 1 | 2 | 7,50 | 0 | 0 |
12 | Sheffield United | Hạng 3 | 12 (0) | 6 | 1 | 1 | 7,25 | 1 | 0 |
11 | Sheffield United | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,20 | 1 | 1 |
10 | Sheffield United | Hạng 2 | 9 (0) | 6 | 5 | 1 | 7,56 | 1 | 0 |
9 | Sheffield United | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,17 | 1 | 0 |
8 | Sheffield United | Hạng 3 | 2 (0) | 3 | 1 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
7 | Derby County | Hạng 2 | 16 (0) | 6 | 2 | 1 | 6,94 | 2 | 0 |
6 | Derby County | Hạng 2 | 25 (0) | 8 | 3 | 2 | 6,88 | 3 | 1 |
5 | Derby County | Hạng 2 | 34 (0) | 13 | 5 | 4 | 6,97 | 2 | 0 |
4 | Derby County | Hạng 2 | 32 (0) | 10 | 3 | 3 | 7,00 | 2 | 0 |
3 | Derby County | Hạng 3 | 29 (0) | 11 | 10 | 4 | 7,38 | 0 | 0 |
2 | Derby County | Hạng 2 | 25 (0) | 12 | 5 | 5 | 7,24 | 4 | 1 |
1 | Derby County | Hạng 3 | 33 (0) | 10 | 17 | 11 | 8,21 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 301 (0) | 118 | 74 | 41 | 7,27 | 24 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 24 Th01 2015 | Sheffield United | Colchester United | 1.1M | Chris PORTER |
7 | 28 Th03 2012 | Derby County | Sheffield United | 2.3M | Chris PORTER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th08 2023 | 70 | 68 | 2 |
22 Th03 2023 | 73 | 70 | 3 |
18 Th11 2018 | 77 | 73 | 4 |
14 Th06 2017 | 78 | 77 | 1 |
11 Th10 2015 | 79 | 78 | 1 |
20 Th04 2013 | 80 | 79 | 1 |
27 Th08 2011 | 81 | 80 | 1 |
16 Th02 2011 | 82 | 81 | 1 |
11 Th05 2010 | 84 | 82 | 2 |
10 Th12 2009 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |