Guillaume LACOUR
80
Chỉ số
2 (Ngày 6 Th05 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(PT),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
2 Th08 1980
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (ES Troyes AC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ES Troyes AC | Hạng 1 | 29 (0) | 7 | 5 | 1 | 6,79 | 2 | 0 |
15 | ES Troyes AC | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ES Troyes AC | Hạng 1 | 29 (0) | 7 | 5 | 1 | 6,79 | 2 | 0 |
14 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 14 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 17 (0) | 2 | 2 | 2 | 7,00 | 2 | 0 |
12 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
12 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 23 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,61 | 4 | 1 |
11 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 36 (0) | 6 | 6 | 1 | 6,92 | 2 | 0 |
10 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 33 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,76 | 5 | 0 |
9 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 5 | 0 |
8 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 34 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,56 | 6 | 0 |
7 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 33 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,36 | 7 | 0 |
6 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 1 | 34 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,18 | 2 | 0 |
5 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 34 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,65 | 0 | 0 |
4 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 37 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,46 | 3 | 0 |
3 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 1 | 34 (0) | 3 | 0 | 0 | 5,71 | 3 | 1 |
2 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 31 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,42 | 2 | 0 |
1 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 33 (0) | 5 | 5 | 1 | 6,88 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 459 (0) | 55 | 48 | 7 | 6,57 | 48 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 1 Th06 2014 | RC Strasbourg Alsace | ES Troyes AC | 3.9M | Guillaume LACOUR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th05 2016 | 82 | 80 | 2 |
5 Th12 2015 | 83 | 82 | 1 |
28 Th03 2012 | 84 | 83 | 1 |
13 Th11 2009 | 86 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |